Bản dịch của từ Switch channels trong tiếng Việt
Switch channels

Switch channels (Verb)
Chuyển từ kênh truyền hình này sang kênh khác
To change from one television channel to another
I switch channels during commercials to avoid the ads.
Tôi chuyển kênh trong các quảng cáo để tránh các quảng cáo.
She does not switch channels while watching her favorite show.
Cô ấy không chuyển kênh khi xem chương trình yêu thích.
Do you switch channels often when watching TV shows?
Bạn có thường xuyên chuyển kênh khi xem chương trình truyền hình không?
Switch channels (Noun)
I always switch channels during boring commercials on TV.
Tôi luôn chuyển kênh trong những quảng cáo nhàm chán trên TV.
They do not switch channels when their favorite show is on.
Họ không chuyển kênh khi chương trình yêu thích đang phát.
Do you switch channels often while watching the news?
Bạn có thường xuyên chuyển kênh khi xem tin tức không?
Cụm từ "switch channels" có nghĩa là chuyển đổi giữa các kênh phát sóng, thường được dùng trong ngữ cảnh xem truyền hình hoặc nghe radio. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “channel-hopping” cũng được sử dụng để chỉ hành động chuyển kênh thường xuyên và nhanh chóng. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm.