Bản dịch của từ Switch channels trong tiếng Việt

Switch channels

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switch channels (Verb)

swˈɪtʃ tʃˈænəlz
swˈɪtʃ tʃˈænəlz
01

Chuyển từ kênh truyền hình này sang kênh khác

To change from one television channel to another

Ví dụ

I switch channels during commercials to avoid the ads.

Tôi chuyển kênh trong các quảng cáo để tránh các quảng cáo.

She does not switch channels while watching her favorite show.

Cô ấy không chuyển kênh khi xem chương trình yêu thích.

Do you switch channels often when watching TV shows?

Bạn có thường xuyên chuyển kênh khi xem chương trình truyền hình không?

Switch channels (Noun)

swˈɪtʃ tʃˈænəlz
swˈɪtʃ tʃˈænəlz
01

Thiết bị dùng để bật tắt hoặc thay đổi chức năng của một cái gì đó

A device used to turn something on or off or to change its function

Ví dụ

I always switch channels during boring commercials on TV.

Tôi luôn chuyển kênh trong những quảng cáo nhàm chán trên TV.

They do not switch channels when their favorite show is on.

Họ không chuyển kênh khi chương trình yêu thích đang phát.

Do you switch channels often while watching the news?

Bạn có thường xuyên chuyển kênh khi xem tin tức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switch channels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switch channels

Không có idiom phù hợp