Bản dịch của từ Switched trong tiếng Việt
Switched

Switched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của switch.
Simple past and past participle of switch.
They switched their opinions during the debate last week.
Họ đã thay đổi ý kiến trong cuộc tranh luận tuần trước.
She did not switch her stance on climate change issues.
Cô ấy không thay đổi lập trường về vấn đề biến đổi khí hậu.
Did they switch their votes in the election?
Họ có thay đổi phiếu bầu trong cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Switched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Switch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Switched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Switched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Switches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Switching |
Họ từ
"Switched" là động từ quá khứ phân từ của động từ "switch", có nghĩa là chuyển đổi, thay đổi vị trí hoặc trạng thái giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "switched" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như chuyển đổi giữa các thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa chuyển đổi hơn về mặt thể chất hoặc khái niệm, nhưng ít sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ như ở Mỹ.
Từ "switched" có nguồn gốc từ động từ "switch" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ gốc tiếng Pháp "escouier" có nghĩa là "thay đổi". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, gắn liền với khái niệm chuyển đổi giữa hai trạng thái hoặc vị trí khác nhau. Vào thời điểm hiện tại, "switched" thường sử dụng để chỉ hành động chuyển đổi, thường liên quan đến công nghệ hoặc hệ thống, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu về sự thay đổi.
Từ "switched" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc thay đổi hay chuyển đổi, ví dụ trong ngữ cảnh công nghệ hoặc dịch vụ. Ở phần Đọc, nó thường gặp trong các bài viết về điện tử hoặc nghiên cứu. Phần Viết có xu hướng khai thác từ này trong các chủ đề liên quan đến quyết định và sự thay đổi. Cuối cùng, trong phần Nói, "switched" thường được dùng để mô tả hành động chuyển đổi giữa các chủ đề hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh chung, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự chuyển đổi trong công việc, công nghệ, hoặc môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



