Bản dịch của từ Switchover trong tiếng Việt
Switchover

Switchover (Noun)
The switchover to online learning was challenging for many students.
Việc chuyển sang học trực tuyến đã gây khó khăn cho nhiều sinh viên.
There was a delay in the switchover to the new healthcare system.
Đã có sự chậm trễ trong việc chuyển đổi sang hệ thống chăm sóc sức khỏe mới.
Did the switchover to renewable energy sources help reduce pollution?
Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo có giúp giảm ô nhiễm không?
"Switchover" là danh từ, chỉ hành động chuyển đổi từ một trạng thái, hệ thống hoặc quy trình sang trạng thái, hệ thống hoặc quy trình khác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, viễn thông và quản lý. Trong tiếng Anh Anh, "switchover" có thể được nghe với phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu tiên. Cả hai biến thể đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể áp dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "switchover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành tố "switch" (công tắc) và "over" (qua, chuyển). "Switch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "swicchan", mang nghĩa "thay đổi". Ban đầu, "switchover" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ việc chuyển đổi giữa các hệ thống hoặc chế độ hoạt động. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ đến cuộc sống hàng ngày.
Từ "switchover" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công việc, với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến chuyển đổi hệ thống hoặc quy trình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những thay đổi trong chính sách hoặc công nghệ. Ngoài ra, "switchover" cũng phổ biến trong bối cảnh chuyển đổi dịch vụ hoặc mạng lưới, thường thể hiện sự điều chỉnh hoặc cải thiện trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp