Bản dịch của từ Switchover trong tiếng Việt

Switchover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switchover (Noun)

swˈɪtʃoʊvəɹ
swˈɪtʃoʊvəɹ
01

Một trường hợp thay đổi từ hệ thống, phương pháp, chính sách này sang hệ thống khác.

An instance of changing from one system method policy etc to another.

Ví dụ

The switchover to online learning was challenging for many students.

Việc chuyển sang học trực tuyến đã gây khó khăn cho nhiều sinh viên.

There was a delay in the switchover to the new healthcare system.

Đã có sự chậm trễ trong việc chuyển đổi sang hệ thống chăm sóc sức khỏe mới.

Did the switchover to renewable energy sources help reduce pollution?

Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo có giúp giảm ô nhiễm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switchover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switchover

Không có idiom phù hợp