Bản dịch của từ Swopped trong tiếng Việt

Swopped

Verb

Swopped (Verb)

swˈɑpt
swˈɑpt
01

Trao đổi thứ này lấy thứ khác.

To exchange one thing for another

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá khứ của swap.

Past tense of swap

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swopped

Không có idiom phù hợp