Bản dịch của từ Sympathize with trong tiếng Việt
Sympathize with

Sympathize with (Verb)
Để cảm nhận hoặc bày tỏ lòng trắc ẩn hoặc sự đồng cảm với ai đó.
To feel or express compassion or empathy for someone.
I sympathize with the victims of the recent natural disaster.
Tôi thông cảm với các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên gần đây.
Many people do not sympathize with those who commit crimes.
Nhiều người không thông cảm với những kẻ phạm tội.
Do you sympathize with the homeless individuals in our city?
Bạn có thông cảm với những người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Sympathize with (Phrase)
Để thể hiện sự hiểu biết và hỗ trợ cho cảm xúc hoặc tình huống của ai đó.
To show understanding and support for someones feelings or situation.
I sympathize with those affected by the recent social media changes.
Tôi thông cảm với những người bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi mạng xã hội gần đây.
She does not sympathize with people who spread false information online.
Cô ấy không thông cảm với những người lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
Do you sympathize with the victims of the social injustice protests?
Bạn có thông cảm với các nạn nhân của các cuộc biểu tình bất công xã hội không?
Từ "sympathize with" mang nghĩa là thể hiện sự đồng cảm hoặc hiểu biết về cảm xúc và tình trạng của người khác. Nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể hiện sự chia sẻ nỗi buồn hoặc khó khăn của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh xã hội, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn về sự đồng tình trong các khía cạnh chính trị hoặc văn hóa.
Từ "sympathize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sympathia", từ tiền tố "sym-" (cùng) và "pathos" (cảm xúc). Trong tiếng Hy Lạp, "pathos" mang nghĩa là "cảm xúc" hay "nỗi khổ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, ban đầu với nghĩa là chia sẻ cảm xúc của người khác. Ngày nay, "sympathize with" được hiểu là thể hiện sự cảm thông, đồng cảm với nỗi buồn hay khó khăn của người khác, phản ánh sự kết nối giữa con người.
Cụm từ "sympathize with" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân hoặc cảm xúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự đồng cảm, chia sẻ cảm xúc với người khác, hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội và tâm lý. Việc sử dụng cụm từ này không chỉ phản ánh sự nhạy bén về cảm xúc mà còn thể hiện khả năng phân tích và kết nối giữa các cá nhân trong văn hóa giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

