Bản dịch của từ Syncategorematic trong tiếng Việt

Syncategorematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syncategorematic (Adjective)

sɪŋˌkæ.təˌɡɔ.rəˈmæ.tɪk
sɪŋˌkæ.təˌɡɔ.rəˈmæ.tɪk
01

Liên quan đến một thuật ngữ không thể đứng một mình làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu, chẳng hạn như 'hoặc' hoặc 'nếu'.

Relating to a term that cannot stand alone as a subject or predicate in a sentence such as or or if.

Ví dụ

The word 'or' is syncategorematic in social discussions about choices.

Từ 'hoặc' là một từ đồng nghĩa trong các cuộc thảo luận xã hội về lựa chọn.

Social media isn't syncategorematic; it can stand alone in sentences.

Mạng xã hội không phải là từ đồng nghĩa; nó có thể đứng độc lập trong câu.

Is 'if' syncategorematic in social contexts like debates and discussions?

Liệu 'nếu' có phải là từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh xã hội như tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syncategorematic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syncategorematic

Không có idiom phù hợp