Bản dịch của từ Synchronisation trong tiếng Việt
Synchronisation

Synchronisation (Noun)
The synchronisation of events improved community participation in the festival.
Việc đồng bộ hóa các sự kiện đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong lễ hội.
The synchronisation of meetings did not happen this month.
Việc đồng bộ hóa các cuộc họp đã không diễn ra trong tháng này.
Is the synchronisation of social activities important for community bonding?
Việc đồng bộ hóa các hoạt động xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?
Dạng danh từ của Synchronisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Synchronisation | Synchronisations |
Synchronisation (Adjective)
The synchronisation of events helped the community celebrate together last year.
Sự đồng bộ của các sự kiện đã giúp cộng đồng ăn mừng cùng nhau năm ngoái.
The synchronisation of meetings did not occur in our local group.
Sự đồng bộ của các cuộc họp không xảy ra trong nhóm địa phương của chúng tôi.
Is the synchronisation of social events important for community bonding?
Liệu sự đồng bộ của các sự kiện xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?
Synchronisation (Verb)
The community organized a synchronisation of events for the festival.
Cộng đồng đã tổ chức một sự đồng bộ hóa các sự kiện cho lễ hội.
They did not achieve synchronisation during the community meeting last week.
Họ đã không đạt được sự đồng bộ hóa trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
How can we ensure synchronisation among different social groups at events?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo sự đồng bộ hóa giữa các nhóm xã hội tại các sự kiện?
Họ từ
Từ "synchronisation" (đồng bộ hóa) chỉ quá trình làm cho các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra cùng một lúc hoặc theo một trình tự nhất định. Trong tiếng Anh, "synchronisation" là phiên bản tiếng Anh Brit và "synchronization" là phiên bản tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, với "synchronisation" sử dụng chữ "s" và "synchronization" sử dụng chữ "z". Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, âm nhạc và vật lý.
Từ "synchronisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "synchronus", trong đó "syn-" nghĩa là "cùng nhau" và "-chronus" nghĩa là "thời gian". Từ này đã được vay mượn qua tiếng Hy Lạp cổ đại "sunkhronizō", có nghĩa là "đồng thời xảy ra". Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình làm cho hai hay nhiều yếu tố đồng bộ về thời gian, từ đó phản ánh bản chất chung của sự phù hợp và đồng nhất trong các hoạt động hoặc sự kiện.
Từ "synchronisation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp các tài liệu liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, âm nhạc, và hoạt động nhóm, đề cập đến việc đồng bộ hóa thông tin hoặc hành động giữa nhiều đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp