Bản dịch của từ Synchronous instruction trong tiếng Việt
Synchronous instruction
Noun [U/C]

Synchronous instruction (Noun)
sˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
sˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hướng dẫn được thực hiện theo cách đồng bộ, thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình và máy tính.
An instruction that is executed in a synchronized manner, often used in programming and computing contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các hướng dẫn được đưa ra đồng thời để đảm bảo sự đồng nhất trong việc thực hiện.
Instructions that are given simultaneously to ensure coherence in execution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Synchronous instruction
Không có idiom phù hợp