Bản dịch của từ Synchronous instruction trong tiếng Việt

Synchronous instruction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronous instruction (Noun)

sˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
sˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
01

Một loại hướng dẫn xảy ra cùng lúc với một hành động hoặc sự kiện khác.

A type of instruction that occurs at the same time as another action or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hướng dẫn được thực hiện theo cách đồng bộ, thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình và máy tính.

An instruction that is executed in a synchronized manner, often used in programming and computing contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hướng dẫn được đưa ra đồng thời để đảm bảo sự đồng nhất trong việc thực hiện.

Instructions that are given simultaneously to ensure coherence in execution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synchronous instruction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synchronous instruction

Không có idiom phù hợp