Bản dịch của từ Synchrotron trong tiếng Việt
Synchrotron

Synchrotron (Noun)
The synchrotron at Stanford produces advanced materials for social innovation projects.
Synchrotron tại Stanford sản xuất vật liệu tiên tiến cho các dự án đổi mới xã hội.
Many people do not understand how a synchrotron works in research.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của synchrotron trong nghiên cứu.
Is the synchrotron important for social science research advancements?
Synchrotron có quan trọng cho những tiến bộ trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Họ từ
Synchrotron là một loại máy gia tốc hạt, sử dụng từ trường để điều chỉnh quỹ đạo của các hạt tích điện như electron, nhằm tạo ra bức xạ điện từ với cường độ cao. Bức xạ này được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học vật liệu, sinh học và hóa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có chung cách viết và phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tùy theo giọng điệu vùng miền.
Từ "synchrotron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sunkhronon", nghĩa là "đồng thời", kết hợp với "tron", một hình thức ngắn gọn từ "electron" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "hạt điện". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ một loại máy gia tốc hạt, nơi các electron chuyển động trong một vòng kín với tần số đồng bộ với một sóng điện từ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng tạo ra bức xạ điện từ từ electron có năng lượng cao, phục vụ các nghiên cứu vật lý và khoa học vật liệu.
Từ "synchrotron" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và vật lý chất rắn. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài viết chuyên sâu thuộc phần Listening và Reading, nhưng tần suất sử dụng thấp. Ngoài ra, "synchrotron" thường được dùng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu vật liệu, tạo ra bức xạ X và khám phá cấu trúc phân tử của vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp