Bản dịch của từ Cyclotron trong tiếng Việt
Cyclotron

Cyclotron (Noun)
Một thiết bị trong đó các hạt nguyên tử và hạ nguyên tử tích điện được gia tốc bởi một điện trường xoay chiều trong khi đi theo đường xoắn ốc hoặc đường tròn hướng ra ngoài trong từ trường.
An apparatus in which charged atomic and subatomic particles are accelerated by an alternating electric field while following an outward spiral or circular path in a magnetic field.
The cyclotron at MIT accelerates particles for important social research.
Máy cyclotron tại MIT tăng tốc các hạt cho nghiên cứu xã hội quan trọng.
The cyclotron does not operate without proper safety measures in place.
Máy cyclotron không hoạt động nếu không có các biện pháp an toàn thích hợp.
Is the cyclotron being used for social science experiments this year?
Máy cyclotron có được sử dụng cho các thí nghiệm khoa học xã hội năm nay không?
Họ từ
Cyclotron là một loại máy gia tốc hạt, được phát triển vào những năm 1930, dùng để tạo ra các hạt năng lượng cao bằng cách sử dụng trường điện từ để điều khiển chuyển động của hạt trong một vòng tròn. Thiết bị này hoạt động bằng cách điều chỉnh tần số của điện trường đồng bộ với tần số gia tốc của hạt. Tuy nhiên, cyclotron chủ yếu khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ viết tắt, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "cyclotron" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "cyclus" có nghĩa là "vòng" và "tron" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "trónos", biểu thị cho "thuộc về" hay "có liên quan". Cyclotron được phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một thiết bị gia tốc hạt, sử dụng các nguyên lý vật lý để tạo ra trường điện từ, giúp các hạt ion quay tròn và đạt được tốc độ cao. Sự phát triển này đã mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu hạt nhân và vật lý cơ bản, khẳng định vai trò then chốt trong các ứng dụng khoa học hiện đại.
Từ "cyclotron" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và viết, nơi mà từ vựng khoa học chuyên ngành ít được sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường được đề cập trong ngữ cảnh vật lý hạt nhân và công nghệ y sinh do vai trò quan trọng của nó trong việc gia tốc hạt và sản xuất isotope. Cyclotron cũng có mặt trong các nghiên cứu khoa học và bài giảng đại học, nơi mà kiến thức về máy gia tốc được trình bày cho sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp