Bản dịch của từ Orbital trong tiếng Việt
Orbital

Orbital (Adjective)
She had an orbital fracture after the accident.
Cô ấy bị gãy xương hốc mắt sau tai nạn.
The orbital bone protects the eyeball.
Xương hốc mắt bảo vệ cục mắt.
The orbital socket is part of the facial structure.
Hốc mắt là một phần của cấu trúc khuôn mặt.
The orbital road connects towns around the city center.
Con đường vòng cung cấp kết nối giữa các thị trấn xung quanh trung tâm thành phố.
Living in orbital towns offers a quieter lifestyle than the city.
Sống ở các thị trấn vòng cung mang lại lối sống yên bình hơn so với thành phố.
The orbital railway system facilitates commuting from suburban areas.
Hệ thống đường sắt vòng cung giúp di chuyển từ khu vực ngoại ô.
Của, liên quan đến, hoặc hình thành một quỹ đạo (chẳng hạn như quỹ đạo của mặt trăng, hành tinh hoặc tàu vũ trụ).
Of or relating to or forming an orbit such as the orbit of a moon planet or spacecraft.
The satellite was launched into orbital space for research purposes.
Vệ tinh được phóng vào không gian quỹ đạo để nghiên cứu.
Astronauts conducted experiments in the orbital laboratory aboard the ISS.
Các nhà du hành thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm quỹ đạo trên ISS.
The orbital path of the moon around the Earth influences tides.
Quỹ đạo của mặt trăng quanh Trái Đất ảnh hưởng đến thủy triều.
Dạng tính từ của Orbital (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Orbital Quỹ đạo | - | - |
Orbital (Noun)
He borrowed an orbital from his neighbor to refinish the table.
Anh ấy mượn một máy mài vòng quanh từ hàng xóm để làm mới bàn.
The woodworking club organized a workshop on using orbitals effectively.
Câu lạc bộ làm gỗ tổ chức một buổi hội thảo về cách sử dụng máy mài vòng quanh hiệu quả.
She bought a new orbital to sand down the rough edges.
Cô ấy mua một máy mài vòng quanh mới để chà nhẵn các cạnh gồ ghề.
(vật lý) một thông số về năng lượng và mật độ xác suất của một hoặc nhiều electron tại bất kỳ điểm nào trong nguyên tử hoặc phân tử và có thể được biểu diễn dưới dạng hàm sóng.
Physics a specification of the energy and probability density of one or more electrons at any point in an atom or molecule and can be represented as a wave function.
The orbital of the electron in hydrogen is spherical.
Quỹ đạo của electron trong hydro là hình cầu.
Each orbital can hold a maximum of two electrons.
Mỗi quỹ đạo có thể chứa tối đa hai electron.
The orbital shapes determine chemical properties of elements.
Hình dạng quỹ đạo xác định tính chất hóa học của nguyên tố.
The M25 is a crucial orbital around London.
Con đường M25 là một vòng xoay quan trọng xung quanh London.
The orbital connects major cities for efficient travel.
Con đường vòng xoay kết nối các thành phố lớn để đi lại hiệu quả.
The orbital reduces traffic congestion in urban areas.
Con đường vòng xoay giảm ùn tắc giao thông trong khu vực đô thị.
Họ từ
Từ "orbital" xuất phát từ tiếng Latin "orbitalis", có nghĩa là "thuộc về quỹ đạo". Trong vật lý và hóa học, "orbital" chỉ các khu vực trong không gian nơi có xác suất cao để tìm thấy electron quanh hạt nhân nguyên tử. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một phiên âm /ˈɔː.bɪ.təl/. Tùy ngữ cảnh, "orbital" cũng có thể chỉ các quỹ đạo của các thiên thể trong vũ trụ.
Từ "orbital" xuất phát từ gốc Latinh "orbita", có nghĩa là "quỹ đạo" hoặc "đường đi vòng quanh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong thiên văn học để mô tả quỹ đạo của các thiên thể. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng ra để chỉ không gian xung quanh hạt nhân nguyên tử mà electron có khả năng xuất hiện. Ngày nay, "orbital" không chỉ liên quan đến vật lý và hóa học mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả công nghệ và thiết kế.
Từ "orbital" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên như thiên văn học và hóa học. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện ít hơn, thường trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật. Ngoài ra, "orbital" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cấu trúc nguyên tử và quỹ đạo của các hành tinh, thể hiện sự liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


