Bản dịch của từ Syndication trong tiếng Việt

Syndication

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syndication (Noun)

sɪndɪkˈeɪʃnz
sɪndɪkˈeɪʃnz
01

Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức được thành lập để thực hiện một giao dịch hoặc dự án cụ thể.

A group of individuals or organizations formed to carry out a particular transaction or project.

Ví dụ

The syndication of local artists promotes community engagement in Chicago.

Sự hợp tác của các nghệ sĩ địa phương thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng ở Chicago.

The syndication did not include any organizations from outside the state.

Sự hợp tác không bao gồm bất kỳ tổ chức nào từ bên ngoài bang.

Is the syndication of community projects effective in helping local residents?

Liệu sự hợp tác của các dự án cộng đồng có hiệu quả trong việc giúp đỡ cư dân địa phương không?

Syndication (Noun Countable)

sɪndɪkˈeɪʃnz
sɪndɪkˈeɪʃnz
01

Hành động cung cấp một cái gì đó.

The action of syndicating something.

Ví dụ

The syndication of news articles helps local papers stay relevant.

Việc phân phối các bài báo giúp các tờ báo địa phương giữ liên quan.

The syndication of content does not guarantee high audience engagement.

Việc phân phối nội dung không đảm bảo sự tương tác cao từ khán giả.

Is the syndication of social media posts effective for marketing?

Việc phân phối các bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả cho marketing không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syndication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndication

Không có idiom phù hợp