Bản dịch của từ Syndication trong tiếng Việt
Syndication
Syndication (Noun)
Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức được thành lập để thực hiện một giao dịch hoặc dự án cụ thể.
A group of individuals or organizations formed to carry out a particular transaction or project.
The syndication of local artists promotes community engagement in Chicago.
Sự hợp tác của các nghệ sĩ địa phương thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng ở Chicago.
The syndication did not include any organizations from outside the state.
Sự hợp tác không bao gồm bất kỳ tổ chức nào từ bên ngoài bang.
Is the syndication of community projects effective in helping local residents?
Liệu sự hợp tác của các dự án cộng đồng có hiệu quả trong việc giúp đỡ cư dân địa phương không?
Syndication (Noun Countable)
Hành động cung cấp một cái gì đó.
The action of syndicating something.
The syndication of news articles helps local papers stay relevant.
Việc phân phối các bài báo giúp các tờ báo địa phương giữ liên quan.
The syndication of content does not guarantee high audience engagement.
Việc phân phối nội dung không đảm bảo sự tương tác cao từ khán giả.
Is the syndication of social media posts effective for marketing?
Việc phân phối các bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả cho marketing không?
Họ từ
Syndication là quá trình phân phối nội dung, thông tin hoặc dịch vụ từ một nguồn gốc đến nhiều đối tượng hoặc nền tảng khác nhau. Trong lĩnh vực truyền thông, syndication thường đề cập đến việc chia sẻ bài báo, chương trình truyền hình hoặc nội dung trực tuyến giữa các nhà sản xuất hoặc công ty truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc các lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như syndication trong tài chính, liên quan đến việc phân phối trái phiếu hay cổ phiếu.
Từ "syndication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syndicatus", trong đó "syndicus" có nghĩa là "đại diện" hoặc "người thực hiện quyền hành". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "syndicat", chỉ những liên hiệp hoặc tổ chức có chung mục tiêu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "syndication" được sử dụng để chỉ việc phân phối nội dung hoặc dịch vụ giữa nhiều kênh, thể hiện sự hợp tác và chia sẻ tài nguyên trong lĩnh vực truyền thông và kinh tế.
Từ "syndication" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Writing và Listening, nơi mà các chủ đề liên quan đến truyền thông và kinh doanh thường được khai thác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp truyền thông, luật pháp và tài chính, diễn tả việc phân phối nội dung hoặc hàng hóa một cách đồng thời cho nhiều kênh hoặc đối tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp