Bản dịch của từ Syndicating trong tiếng Việt
Syndicating
Syndicating (Verb)
The group is syndicating to raise awareness for mental health.
Nhóm đang tổ chức để tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần.
They are syndicating to support local charities in the community.
Họ đang tổ chức để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng.
Many organizations are syndicating to address environmental issues together.
Nhiều tổ chức đang tổ chức để giải quyết các vấn đề môi trường cùng nhau.
Dạng động từ của Syndicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Syndicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Syndicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Syndicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Syndicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Syndicating |
Họ từ
Thuật ngữ "syndicating" xuất phát từ "syndicate", có nghĩa là hợp tác để phân phối các sản phẩm truyền thông hoặc nội dung. Trong lĩnh vực truyền thông, "syndicate" thường chỉ việc chia sẻ hoặc phát hành báo chí, bài viết hoặc chương trình truyền hình cho nhiều nền tảng cùng lúc. Có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng; trong khi "syndicate" phổ biến hơn ở Anh trong ngữ cảnh báo chí, Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ "syndicating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "syndicare", có nghĩa là "đại diện" hoặc "bào chữa". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ hành động tổ chức hoặc liên kết nhiều cá nhân hoặc tổ chức lại với nhau. Ngày nay, "syndicating" thường được áp dụng trong lĩnh vực truyền thông và tài chính, nghĩa là việc phân phối nội dung hoặc tài sản giữa nhiều bên để tối ưu hóa lợi nhuận và tiếp cận. Sự phát triển này thể hiện rõ sự chuyển biến từ khái niệm đại diện sang hợp tác đa phương.
Từ "syndicating" thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí và truyền thông, đặc biệt liên quan đến việc phân phối nội dung của một nguồn tin đến nhiều kênh phát sóng hoặc xuất bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening), với tần suất vừa phải do liên quan đến các chủ đề kinh doanh và truyền thông. Trong các tình huống khác, "syndicating" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật số, nơi việc chia sẻ tài nguyên hoặc nội dung một cách hợp pháp là thiết yếu.