Bản dịch của từ Syndicating trong tiếng Việt
Syndicating
Verb
Syndicating (Verb)
sˈɪndɪkˌeiɾɪŋ
sˈɪndɪkˌeiɾɪŋ
Ví dụ
The group is syndicating to raise awareness for mental health.
Nhóm đang tổ chức để tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần.
They are syndicating to support local charities in the community.
Họ đang tổ chức để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Syndicating
Không có idiom phù hợp