Bản dịch của từ Syndicating trong tiếng Việt

Syndicating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syndicating(Verb)

sˈɪndɪkˌeiɾɪŋ
sˈɪndɪkˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại của tổ chức (để thành lập một nhóm nhằm thúc đẩy lợi ích hoặc mục đích chung)

Present participle of syndicate (to form a group to promote a common interest or cause)

Ví dụ

Dạng động từ của Syndicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Syndicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Syndicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Syndicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Syndicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Syndicating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ