Bản dịch của từ Syndicating trong tiếng Việt

Syndicating

Verb

Syndicating (Verb)

sˈɪndɪkˌeiɾɪŋ
sˈɪndɪkˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại của tổ chức (để thành lập một nhóm nhằm thúc đẩy lợi ích hoặc mục đích chung)

Present participle of syndicate (to form a group to promote a common interest or cause)

Ví dụ

The group is syndicating to raise awareness for mental health.

Nhóm đang tổ chức để tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần.

They are syndicating to support local charities in the community.

Họ đang tổ chức để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndicating

Không có idiom phù hợp