Bản dịch của từ Synonymous trong tiếng Việt
Synonymous

Synonymous (Adjective)
The terms 'happy' and 'joyful' are synonymous.
Các thuật ngữ 'happy' và 'joyful' đồng nghĩa.
In slang, 'cool' and 'awesome' are often synonymous.
Trong tiếng lóng, 'cool' và 'awesome' thường đồng nghĩa.
The words 'big' and 'large' are synonymous in English.
Những từ 'big' và 'large' đồng nghĩa trong tiếng Anh.
Liên quan chặt chẽ với hoặc gợi ý về một cái gì đó.
Closely associated with or suggestive of something.
Their views on the matter are synonymous.
Quan điểm của họ về vấn đề đó là đồng nghĩa.
Being charitable is synonymous with kindness.
Việc từ thiện là đồng nghĩa với lòng tốt.
In this community, success is synonymous with hard work.
Ở cộng đồng này, thành công là đồng nghĩa với làm việc chăm chỉ.
Dạng tính từ của Synonymous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Synonymous Đồng nghĩa | - | - |
Kết hợp từ của Synonymous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
More or less synonymous Hơi nhiều hoặc ít tương đương | Social media platforms are more or less synonymous with online communication. Các nền tảng truyền thông xã hội hầu như đồng nghĩa với giao tiếp trực tuyến. |
Roughly synonymous Gần giống như | She is roughly synonymous with being friendly and sociable. Cô ấy gần giống với việc thân thiện và hòa đồng. |
Almost synonymous Hầu như đồng nghĩa | Their behavior is almost synonymous with being polite and respectful. Hành vi của họ gần như đồng nghĩa với việc lịch sự và tôn trọng. |
Largely synonymous Lớn lao đồng nghĩa | Their meanings are largely synonymous. Nghĩa của chúng lớn khả năng đồng nghĩa. |
Virtually synonymous Hầu như đồng nghĩa | Hard work and dedication are virtually synonymous with success. Lao động chăm chỉ và sự cống hiến gần như đồng nghĩa với thành công. |
Họ từ
"Synonymous" là một từ miêu tả một mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự hoặc giống nhau trong một ngữ cảnh nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để phân tích và so sánh từ vựng. Trong tiếng Anh, "synonymous" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hay ứng dụng. Tuy nhiên, nó có thể được dùng khác nhau trong nhiều bối cảnh ngữ pháp hoặc văn chương.
Từ "synonymous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "synonymus", được hình thành từ hai yếu tố: "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "onym" có nghĩa là "tên". Ý nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự nhau. Suốt lịch sử, "synonymous" đã được sử dụng trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học để chỉ sự tương đương trong ý nghĩa giữa các từ, phản ánh mối quan hệ ngữ nghĩa phức tạp trong từ vựng.
Từ "synonymous" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà khả năng diễn đạt ý tưởng đa dạng được đánh giá cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ vựng, cũng như trong các nghiên cứu ngôn ngữ. Những tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm việc so sánh từ đồng nghĩa trong văn bản và trong việc phân tích ngữ nghĩa trong các môn học như ngôn ngữ, văn học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

