Bản dịch của từ Syntagm trong tiếng Việt
Syntagm
Syntagm (Noun)
Một đơn vị ngôn ngữ bao gồm một tập hợp các hình thức ngôn ngữ (âm vị, từ hoặc cụm từ) có mối quan hệ tuần tự với nhau.
A linguistic unit consisting of a set of linguistic forms phonemes words or phrases that are in a sequential relationship to one another.
A syntagm connects words in meaningful social sentences.
Một syntagm kết nối các từ trong các câu xã hội có ý nghĩa.
The syntagm does not always reflect cultural differences in social contexts.
Syntagm không luôn phản ánh sự khác biệt văn hóa trong các bối cảnh xã hội.
Can you identify a syntagm in this social media post?
Bạn có thể xác định một syntagm trong bài đăng mạng xã hội này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp