Bản dịch của từ Syntagm trong tiếng Việt
Syntagm

Syntagm (Noun)
Một đơn vị ngôn ngữ bao gồm một tập hợp các hình thức ngôn ngữ (âm vị, từ hoặc cụm từ) có mối quan hệ tuần tự với nhau.
A linguistic unit consisting of a set of linguistic forms phonemes words or phrases that are in a sequential relationship to one another.
A syntagm connects words in meaningful social sentences.
Một syntagm kết nối các từ trong các câu xã hội có ý nghĩa.
The syntagm does not always reflect cultural differences in social contexts.
Syntagm không luôn phản ánh sự khác biệt văn hóa trong các bối cảnh xã hội.
Can you identify a syntagm in this social media post?
Bạn có thể xác định một syntagm trong bài đăng mạng xã hội này không?
Họ từ
Syntagm (tiếng Việt: cụm từ) là một khái niệm ngữ nghĩa trong ngữ pháp, chỉ sự kết hợp giữa các từ hoặc đơn vị ngôn ngữ khác nhau để tạo thành một chuỗi có nghĩa trong ngữ cảnh nhất định. Trong nghiên cứu ngôn ngữ, syntagm thường được đối chiếu với paradigms, khái niệm thể hiện các mối quan hệ giữa các từ trong những hoàn cảnh có thể thay thế. Syntagm có vai trò quan trọng trong việc phân tích cấu trúc cú pháp và ý nghĩa của câu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "syntagm" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "syntagma", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "thành phần". Thuật ngữ này đã được giới thiệu vào lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả cách các đơn vị ngôn ngữ kết hợp với nhau để tạo nên câu hay cụm từ. Syntagm chỉ ra mối quan hệ tuyến tính giữa các thành phần trong cấu trúc câu, từ đó gợi ý rằng ý nghĩa ngôn ngữ không chỉ phụ thuộc vào từ ngữ riêng lẻ mà còn vào cách chúng được sắp xếp và liên kết với nhau.
Từ "syntagm" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và viết khi liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong ngữ cảnh học thuật, "syntagm" thường được sử dụng để mô tả sự sắp xếp từ trong một câu nhằm tạo ra nghĩa cụ thể. Trong các nghiên cứu ngôn ngữ, từ này phổ biến trong việc phân tích các đơn vị ngữ nghĩa và ngữ pháp, cũng như trong việc dạy học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp