Bản dịch của từ Syntagm trong tiếng Việt

Syntagm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syntagm (Noun)

sˈɪntəɡəm
sˈɪntəɡəm
01

Một đơn vị ngôn ngữ bao gồm một tập hợp các hình thức ngôn ngữ (âm vị, từ hoặc cụm từ) có mối quan hệ tuần tự với nhau.

A linguistic unit consisting of a set of linguistic forms phonemes words or phrases that are in a sequential relationship to one another.

Ví dụ

A syntagm connects words in meaningful social sentences.

Một syntagm kết nối các từ trong các câu xã hội có ý nghĩa.

The syntagm does not always reflect cultural differences in social contexts.

Syntagm không luôn phản ánh sự khác biệt văn hóa trong các bối cảnh xã hội.

Can you identify a syntagm in this social media post?

Bạn có thể xác định một syntagm trong bài đăng mạng xã hội này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syntagm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syntagm

Không có idiom phù hợp