Bản dịch của từ Syntagmatic trong tiếng Việt
Syntagmatic

Syntagmatic(Adjective)
Của hoặc liên quan đến ngữ đoạn.
Of or relating to syntagma.
Syntagmatic(Noun)
Có hoặc liên quan đến âm thanh lời nói, sự kết hợp bù trừ của các âm vị tồn tại trong sự phân bố bổ sung.
Having or involving speech sounds compensatory combination of phonemes that exist in complementary distribution.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "syntagmatic" thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, ám chỉ đến mối quan hệ giữa các từ trong một chuỗi ngữ pháp, nơi mà các phần tử ngôn ngữ được sắp xếp theo trật tự cụ thể để tạo thành ý nghĩa. Trong ngữ cảnh này, từ được sử dụng để phân tích cấu trúc câu và sự kết hợp của từ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "syntagmatic" với cùng một cách phát âm và nghĩa.
Từ "syntagmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "syntagma", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "cấu hình". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó liên quan đến mối quan hệ của các yếu tố trong cùng một cấu trúc câu, cho thấy cách thức các từ kết hợp với nhau để tạo thành nghĩa. Khái niệm này được phát triển bởi Ferdinand de Saussure, nhấn mạnh sự quan trọng của sự kết hợp trong ngữ nghĩa. Hiện nay, "syntagmatic" được sử dụng để chỉ các mối quan hệ trong chuỗi ngôn ngữ, phản ánh cách mà nghĩa hình thành từ cấu trúc câu.
Từ "syntagmatic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về ngữ pháp, cấu trúc câu, và mối quan hệ giữa các từ trong ngữ cảnh. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng rất quan trọng đối với những ai nghiên cứu ngôn ngữ học hoặc ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh khác, "syntagmatic" thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả mối quan hệ giữa các phần tử trong một chuỗi ngữ nghĩa.
Họ từ
Từ "syntagmatic" thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, ám chỉ đến mối quan hệ giữa các từ trong một chuỗi ngữ pháp, nơi mà các phần tử ngôn ngữ được sắp xếp theo trật tự cụ thể để tạo thành ý nghĩa. Trong ngữ cảnh này, từ được sử dụng để phân tích cấu trúc câu và sự kết hợp của từ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "syntagmatic" với cùng một cách phát âm và nghĩa.
Từ "syntagmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "syntagma", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "cấu hình". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó liên quan đến mối quan hệ của các yếu tố trong cùng một cấu trúc câu, cho thấy cách thức các từ kết hợp với nhau để tạo thành nghĩa. Khái niệm này được phát triển bởi Ferdinand de Saussure, nhấn mạnh sự quan trọng của sự kết hợp trong ngữ nghĩa. Hiện nay, "syntagmatic" được sử dụng để chỉ các mối quan hệ trong chuỗi ngôn ngữ, phản ánh cách mà nghĩa hình thành từ cấu trúc câu.
Từ "syntagmatic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về ngữ pháp, cấu trúc câu, và mối quan hệ giữa các từ trong ngữ cảnh. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng rất quan trọng đối với những ai nghiên cứu ngôn ngữ học hoặc ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh khác, "syntagmatic" thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả mối quan hệ giữa các phần tử trong một chuỗi ngữ nghĩa.
