Bản dịch của từ Syntonic trong tiếng Việt
Syntonic
Syntonic (Adjective)
(của một người) đáp ứng và hòa hợp với môi trường của họ để tác động đó phù hợp với tình huống nhất định.
Of a person responsive to and in harmony with their environment so that affect is appropriate to the given situation.
Maria is syntonic with her friends during group discussions.
Maria hòa hợp với bạn bè trong các buổi thảo luận nhóm.
John is not syntonic when he ignores social cues.
John không hòa hợp khi anh ấy bỏ qua tín hiệu xã hội.
Is Sarah syntonic in her interactions at the community center?
Sarah có hòa hợp trong các tương tác tại trung tâm cộng đồng không?
Từ "syntonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "phù hợp" hoặc "hoà hợp". Trong tâm lý học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc cảm xúc phù hợp với tình huống hoặc môi trường mà một cá nhân đang trải qua. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm và ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở mức độ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Syntonic thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý và tâm lý trị liệu.
Từ "syntonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syntonicus", được hình thành từ tiền tố "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tonus" nghĩa là "độ căng" hoặc "tương ứng". Trong tâm lý học, "syntonic" chỉ những trạng thái hoặc các hành vi mà không có sự xung đột nội tâm, thường được hiểu là hòa hợp với môi trường hoặc tình huống. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển từ căn nguyên ngữ nghĩa, nhấn mạnh sự đồng điệu giữa cá nhân và môi trường sống của họ.
Từ "syntonic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn của nó trong tâm lý học và sinh lý học. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật khác, "syntonic" thường được sử dụng để miêu tả sự hài hòa hoặc phù hợp giữa cảm xúc và hành vi, chủ yếu trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý và các lĩnh vực liên quan đến hành vi con người.