Bản dịch của từ Systemizer trong tiếng Việt
Systemizer

Systemizer (Verb)
Để tổ chức hoặc sắp xếp một cách có hệ thống.
To organize or arrange in a systematic way.
She systemizes her study notes to improve IELTS writing skills.
Cô ấy sắp xếp hệ thống ghi chú học tập để cải thiện kỹ năng viết IELTS.
He does not systemize his ideas, leading to disorganized speaking responses.
Anh ấy không sắp xếp hệ thống ý tưởng, dẫn đến câu trả lời không gọn gàng.
Do you systemize your vocabulary list for IELTS speaking preparation?
Bạn có sắp xếp hệ thống danh sách từ vựng cho việc chuẩn bị IELTS nói không?
Systemizer (Noun)
Một người hệ thống hóa, đặc biệt là chuyên nghiệp hoặc theo thói quen.
A person who systemizes especially professionally or habitually.
She is a talented systemizer, organizing events for the community.
Cô ấy là một người tổ chức tài năng, tổ chức sự kiện cho cộng đồng.
He is not a systemizer, preferring spontaneity over organization.
Anh ấy không phải là người tổ chức, thích sự tự nhiên hơn là sắp xếp.
Is she the main systemizer behind the charity fundraiser next week?
Cô ấy có phải là người tổ chức chính đứng sau sự kiện gây quỹ từ thiện tuần tới không?
Họ từ
Từ "systemizer" chỉ người có khả năng tổ chức và sắp xếp thông tin, quy trình hoặc cấu trúc một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và khoa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "systematiser" thay thế, với ý nghĩa tương tự nhưng mang phong cách sử dụng khác.
Từ "systemizer" xuất phát từ gốc Latin "systema", có nghĩa là "hệ thống", kết hợp với hậu tố "-izer", diễn tả hành động biến đổi hoặc tạo thành. Gốc từ này cho thấy sự phát triển từ việc tổ chức thông tin và quy trình một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "systemizer" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc công cụ giúp tổ chức và tối ưu hóa các thành phần trong một hệ thống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả.
Từ "systemizer" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu thấp, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học hoặc nghiên cứu về hành vi con người. Trong các tình huống thường gặp, "systemizer" có thể chỉ đến những cá nhân có khả năng tổ chức thông tin hoặc quy trình một cách có hệ thống, thường liên quan đến nghề nghiệp trong khoa học hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp