Bản dịch của từ Systemizer trong tiếng Việt

Systemizer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systemizer (Verb)

ˈsɪ.stəˌmaɪ.zɚ
ˈsɪ.stəˌmaɪ.zɚ
01

Để tổ chức hoặc sắp xếp một cách có hệ thống.

To organize or arrange in a systematic way.

Ví dụ

She systemizes her study notes to improve IELTS writing skills.

Cô ấy sắp xếp hệ thống ghi chú học tập để cải thiện kỹ năng viết IELTS.

He does not systemize his ideas, leading to disorganized speaking responses.

Anh ấy không sắp xếp hệ thống ý tưởng, dẫn đến câu trả lời không gọn gàng.

Do you systemize your vocabulary list for IELTS speaking preparation?

Bạn có sắp xếp hệ thống danh sách từ vựng cho việc chuẩn bị IELTS nói không?

Systemizer (Noun)

ˈsɪ.stəˌmaɪ.zɚ
ˈsɪ.stəˌmaɪ.zɚ
01

Một người hệ thống hóa, đặc biệt là chuyên nghiệp hoặc theo thói quen.

A person who systemizes especially professionally or habitually.

Ví dụ

She is a talented systemizer, organizing events for the community.

Cô ấy là một người tổ chức tài năng, tổ chức sự kiện cho cộng đồng.

He is not a systemizer, preferring spontaneity over organization.

Anh ấy không phải là người tổ chức, thích sự tự nhiên hơn là sắp xếp.

Is she the main systemizer behind the charity fundraiser next week?

Cô ấy có phải là người tổ chức chính đứng sau sự kiện gây quỹ từ thiện tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systemizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systemizer

Không có idiom phù hợp