Bản dịch của từ T trong tiếng Việt
T

T (Noun)
The word 't' is the first letter in the word 'tea'.
Từ 't' là chữ cái đầu tiên trong từ 'tea'.
She wrote her name with a 't' at the end.
Cô ấy viết tên mình với chữ 't' ở cuối.
The logo design includes the letter 't' in a creative way.
Thiết kế logo bao gồm chữ 't' một cách sáng tạo.
Họ từ
T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Latinh, thường được sử dụng để biểu thị các âm thanh vô thanh trong ngôn ngữ tiếng Anh. Trong phát âm, âm T có thể được phát âm rõ ràng ở đầu từ như trong "top" hoặc mờ đi khi xuất hiện giữa hai nguyên âm, như trong "water" (tiếng Anh Anh) so với "water" (tiếng Anh Mỹ). Người nói tiếng Anh có thể vận dụng ngữ âm khác nhau giữa hai phương ngữ này, tạo nên sự khác biệt trong cách phát âm từ ngữ.
Từ "t" không có nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu chúng ta xem xét các từ tiếng Anh bắt đầu bằng "t", ví dụ như "time", thì từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tima", và có nguồn gốc xác định từ tiếng Proto-Germanic *tīma, có nghĩa là "thời gian, khoảng thời gian". Từ này phản ánh quan niệm về sự liên tục và phân chia rõ ràng trong trải nghiệm con người. Sự phát triển ngữ nghĩa của "time" tiếp tục bám sát khái niệm này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "t" không tồn tại trong từ vựng tiếng Anh và do đó, không thể thực hiện phân tích về tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS hoặc trong các ngữ cảnh khác. Nếu đây là một sai sót trong việc nhập từ, đề nghị cung cấp từ chính xác để có thể tiến hành phân tích đúng đắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


