Bản dịch của từ Table mat trong tiếng Việt

Table mat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Table mat (Noun)

ˈteɪ.bəlˈmæt
ˈteɪ.bəlˈmæt
01

Đồ nội thất có mặt trên phẳng và có một hoặc nhiều chân, dùng để ăn, viết hoặc làm việc.

A piece of furniture with a flat top and one or more legs used for eating writing or working at.

Ví dụ

The family gathered around the table mat for dinner.

Gia đình tập trung xung quanh chiếc thảm bàn để ăn tối.

She spilled juice on the table mat during breakfast.

Cô ấy làm đổ nước trái cây lên chiếc thảm bàn trong bữa sáng.

The children colored pictures on the table mat after school.

Những đứa trẻ tô màu tranh lên chiếc thảm bàn sau giờ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/table mat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Table mat

Không có idiom phù hợp