Bản dịch của từ Table mat trong tiếng Việt
Table mat

Table mat (Noun)
The family gathered around the table mat for dinner.
Gia đình tập trung xung quanh chiếc thảm bàn để ăn tối.
She spilled juice on the table mat during breakfast.
Cô ấy làm đổ nước trái cây lên chiếc thảm bàn trong bữa sáng.
The children colored pictures on the table mat after school.
Những đứa trẻ tô màu tranh lên chiếc thảm bàn sau giờ học.
"Table mat" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ tấm vải hoặc vật liệu khác được đặt trên bàn ăn nhằm bảo vệ bề mặt bàn cũng như tạo không gian trang trí cho bữa ăn. Trong tiếng Anh Anh (British English), nó thường được gọi là "placemat", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng thuật ngữ "placemat". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Table mat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi "placemat" mang tính trang trọng hơn và thường thấy trong thực đơn nhà hàng.
Từ "table mat" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "table" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabula", mang nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "bàn". "Mat" lại xuất phát từ tiếng Old French "matt", liên quan đến hành động che phủ hay bảo vệ. Hai phần của từ này kết hợp lại để chỉ một tấm vật liệu dùng để bảo vệ bề mặt bàn trong khi ăn uống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tiện dụng và thẩm mỹ trong không gian sống.
Từ "table mat" không được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "table mat" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, trang trí nội thất, hoặc khi nói tới các đồ dùng gia đình. Từ này thường được sử dụng khi mô tả sản phẩm dùng để bảo vệ bề mặt bàn và tạo điểm nhấn cho không gian ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp