Bản dịch của từ Tabor trong tiếng Việt

Tabor

Noun [U/C]

Tabor (Noun)

tˈeibɚ
tˈeibəɹ
01

Một chiếc trống nhỏ, đặc biệt là loại trống được người chơi sử dụng đồng thời bằng một ống sáo đơn giản.

A small drum, especially one used simultaneously by the player of a simple pipe.

Ví dụ

The musician played the tabor while singing at the festival.

Người nhạc sĩ chơi cái trống trong khi hát tại lễ hội.

During the medieval period, the tabor was commonly used in celebrations.

Trong thời trung cổ, cái trống thường được sử dụng trong các buổi lễ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabor

Không có idiom phù hợp