Bản dịch của từ Tabor trong tiếng Việt
Tabor

Tabor (Noun)
Một chiếc trống nhỏ, đặc biệt là loại trống được người chơi sử dụng đồng thời bằng một ống sáo đơn giản.
A small drum, especially one used simultaneously by the player of a simple pipe.
The musician played the tabor while singing at the festival.
Người nhạc sĩ chơi cái trống trong khi hát tại lễ hội.
During the medieval period, the tabor was commonly used in celebrations.
Trong thời trung cổ, cái trống thường được sử dụng trong các buổi lễ.
The traditional dance was accompanied by the rhythmic beats of the tabor.
Vũ điệu truyền thống được đi kèm bởi nhịp đập của cái trống.
Họ từ
Tabor là một danh từ chỉ một loại nhạc cụ gõ nhịp, thường làm bằng gỗ, có hình tròn và một mặt da căng để tạo âm thanh. Nhạc cụ này phổ biến trong các nền văn hóa châu Âu từ thế kỷ Trung cổ, thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian và các lễ hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "tabor" giữ nguyên hình thức nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ý nghĩa ngữ cảnh tùy theo vùng miền.
Từ "tabor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taberna", có nghĩa là quán rượu hoặc tiệm buôn bán. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "tabour" để chỉ các địa điểm tụ tập hoặc lều trại. Trong bối cảnh hiện đại, "tabor" thường được sử dụng để chỉ các nhóm người hoặc địa điểm tổ chức sự kiện. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ lại yếu tố về nơi chốn và cộng đồng, phản ánh sự kết nối xã hội trong văn hóa.
Từ "tabor" có ứng dụng không phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, có thể xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc hoặc lễ hội. Trong phần Nói, từ này ít được sử dụng do tính chuyên biệt của nó. Trong phần Đọc, "tabor" có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc lịch sử. Trong phần Viết, từ này hiếm gặp, trừ khi đề tài liên quan đến âm nhạc truyền thống. Nhìn chung, từ này thường liên quan đến các hoạt động văn hóa truyền thống, đặc biệt trong nghệ thuật biểu diễn.