Bản dịch của từ Taint trong tiếng Việt

Taint

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taint(Verb)

tˈeint
tˈeint
01

Làm ô nhiễm hoặc gây ô nhiễm (cái gì đó)

Contaminate or pollute (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Taint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tainted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tainted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tainting

Taint(Noun)

tˈeint
tˈeint
01

Đáy chậu.

The perineum.

Ví dụ
02

Dấu vết của chất hoặc chất lượng xấu hoặc không mong muốn.

A trace of a bad or undesirable substance or quality.

Ví dụ

Dạng danh từ của Taint (Noun)

SingularPlural

Taint

Taints

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ