Bản dịch của từ Tainted trong tiếng Việt
Tainted

Tainted (Adjective)
Bị hỏng hoặc chứa đầy những điểm không hoàn hảo.
Corrupted or filled with imperfections.
The tainted reputation of the corrupt politician spread quickly.
Uy tín bị nhiễm của chính trị gia tham nhũng lan rộng nhanh chóng.
She avoided buying the tainted products due to health concerns.
Cô tránh mua các sản phẩm bị nhiễm do lo lắng về sức khỏe.
Are you aware of the tainted history of this controversial company?
Bạn có nhận thức về lịch sử bị nhiễm của công ty gây tranh cãi này không?
(bảo mật máy tính, dữ liệu) xuất phát từ nguồn không đáng tin cậy.
Computer security of data originating from an untrusted source.
Her tainted social media account led to cyberbullying incidents.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy bị nhiễm độc dẫn đến các vụ quấy rối trực tuyến.
He made sure to avoid using tainted information in his IELTS essay.
Anh ấy đảm bảo tránh sử dụng thông tin bị nhiễm độc trong bài luận IELTS của mình.
Was the data breach caused by tainted software from an unknown source?
Việc xâm nhập dữ liệu có phải do phần mềm bị nhiễm độc từ nguồn không xác định không?
Họ từ
Tainted là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị ô nhiễm, bẩn thỉu hoặc xấu đi do tác động tiêu cực từ yếu tố bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Trong ngữ cảnh sử dụng, "tainted" có thể đề cập đến thực phẩm, nước hoặc danh tiếng bị ảnh hưởng xấu, thể hiện sự suy giảm chất lượng hoặc sự đáng tin cậy.
Từ "tainted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "taint", xuất phát từ tiếng Latinh "tingere", nghĩa là "chạm vào" hoặc "dính vào". Hình thức "tainted" được hình thành từ động từ này, với nghĩa biểu thị sự ô nhiễm hoặc làm cho thứ gì đó trở nên xấu hoặc không thuần khiết. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả những thứ bị ảnh hưởng tiêu cực, từ vật chất đến khía cạnh tinh thần, phản ánh sự di truyền của tính chất "dính" từ gốc Latinh.
Từ "tainted" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề môi trường, thực phẩm hoặc đạo đức. Trong Reading, từ này thường thấy trong các văn bản liên quan đến các chủ đề hóa học hoặc xã hội. Ngoài ra, "tainted" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội để chỉ sự ô uế hoặc sự ảnh hưởng tiêu cực, như trong các cuộc tranh luận về đạo đức hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp