Bản dịch của từ Taint trong tiếng Việt
Taint

Taint(Verb)
Làm ô nhiễm hoặc gây ô nhiễm (cái gì đó)
Contaminate or pollute (something)
Dạng động từ của Taint (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taint |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tainted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tainted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taints |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tainting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Taint là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm ô uế, làm dơ bẩn hoặc làm suy giảm chất lượng. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng hoặc uy tín. Trong tiếng Anh Mỹ, "taint" thường được sử dụng trong cả hai nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó chủ yếu xuất hiện trong văn phong chính thức hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng nhìn chung vẫn tương đồng.
Từ "taint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tinctus", là phân từ của động từ "tingere", có nghĩa là "nhúng, nhuộm". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến phẩm chất của một vật hoặc một khía cạnh nào đó. Ngày nay, "taint" thường được áp dụng để mô tả sự ô uế về đạo đức hoặc tinh thần, phản ánh rõ nét sự chuyển biến từ một ý nghĩa vật lý sang một khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "taint" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh tư duy phản biện và viết luận. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này được sử dụng không phổ biến, thường liên quan đến những chủ đề về chất lượng hoặc độ tinh khiết. Trong viết và nói, nó thường được áp dụng để chỉ sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực, chẳng hạn như trong môi trường hoặc sản phẩm. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo khoa học và thảo luận về thực phẩm.
Họ từ
Taint là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm ô uế, làm dơ bẩn hoặc làm suy giảm chất lượng. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng hoặc uy tín. Trong tiếng Anh Mỹ, "taint" thường được sử dụng trong cả hai nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó chủ yếu xuất hiện trong văn phong chính thức hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng nhìn chung vẫn tương đồng.
Từ "taint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tinctus", là phân từ của động từ "tingere", có nghĩa là "nhúng, nhuộm". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến phẩm chất của một vật hoặc một khía cạnh nào đó. Ngày nay, "taint" thường được áp dụng để mô tả sự ô uế về đạo đức hoặc tinh thần, phản ánh rõ nét sự chuyển biến từ một ý nghĩa vật lý sang một khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "taint" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh tư duy phản biện và viết luận. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này được sử dụng không phổ biến, thường liên quan đến những chủ đề về chất lượng hoặc độ tinh khiết. Trong viết và nói, nó thường được áp dụng để chỉ sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực, chẳng hạn như trong môi trường hoặc sản phẩm. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo khoa học và thảo luận về thực phẩm.
