Bản dịch của từ Take away trong tiếng Việt
Take away

Take away (Verb)
Loại bỏ cái gì đó, đặc biệt là không có sự cho phép.
Taking away personal belongings is considered rude in many cultures.
Việc lấy đi đồ cá nhân được coi là bất lịch sự trong nhiều văn hóa.
It's not appropriate to take away someone's phone during a conversation.
Không phù hợp khi lấy đi điện thoại của ai đó trong cuộc trò chuyện.
Did you take away my notes from the IELTS writing class?
Bạn có lấy đi ghi chú của tôi từ lớp viết IELTS không?
Take away (Phrase)
Take away the negative comments from your essay to improve clarity.
Loại bỏ những bình luận tiêu cực khỏi bài luận của bạn để cải thiện sự rõ ràng.
Don't take away any important details from your speaking practice.
Đừng loại bỏ bất kỳ chi tiết quan trọng nào khỏi việc luyện nói của bạn.
Did you remember to take away the unnecessary words from your writing?
Bạn có nhớ loại bỏ những từ không cần thiết khỏi bài viết của mình không?
"Take away" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động mang đi hoặc thu hồi một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "takeaway" cũng thường được sử dụng để chỉ đồ ăn nhanh mang đi. Cấu trúc và cách sử dụng khác nhau giữa Anh và Mỹ có thể dẫn đến sự khác biệt trong nghĩa, nhưng cả hai đều được hiểu là mang theo. Tuy nhiên, "takeaway" trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh ẩm thực và giao dịch thực phẩm.
Cụm từ "take away" xuất phát từ động từ "take" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu (Old English "tacan") và từ "away", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu (Old Norse "vega"). Được ghi nhận vào khoảng thế kỷ 15, "take away" ban đầu mang nghĩa là "lấy đi" hay "cất đi". Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mang đồ ăn hoặc đồ vật ra khỏi một nơi nào đó, thể hiện rõ sự chuyển giao và di chuyển trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "take away" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài Listening và Speaking, nơi miêu tả hoạt động ăn uống hoặc dịch vụ thực phẩm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc mang đồ ăn từ nhà hàng về hoặc để nói về việc rút ra bài học từ một trải nghiệm. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng của các khía cạnh ẩm thực và giáo dục trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



