Bản dịch của từ Take back trong tiếng Việt
Take back
Take back (Phrase)
Can I take back this defective item for a refund?
Tôi có thể trả lại mặt hàng lỗi này để được hoàn tiền không?
She never takes back clothes once they are worn.
Cô ấy không bao giờ nhận lại quần áo sau khi đã mặc.
Did you take back the book you borrowed from Tom?
Bạn đã trả lại cuốn sách mà bạn mượn từ Tom chưa?
Take back (Verb)
Can you take back this shirt? It's the wrong size.
Bạn có thể trả lại chiếc áo này không? Nó là sai cỡ.
She never takes back items without a receipt.
Cô ấy không bao giờ trả lại hàng mà không có biên lai.
Did you take back the book you borrowed from John?
Bạn đã trả lại cuốn sách mà bạn mượn từ John chưa?
Cụm động từ "take back" có nghĩa là thu hồi hoặc lấy lại một vật gì đó mà đã được cho đi hoặc đã nói ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này. "Take back" thường được dùng trong các tình huống ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản chính thức. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng từ này có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như trong tranh luận hoặc xin lỗi.
Cụm từ "take back" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "take" (tiếng Latin: "capere", có nghĩa là "nắm bắt") và trạng từ "back" (tiếng Old English: "bæc"). Về mặt ngữ nghĩa, "take back" diễn tả hành động thu hồi hoặc trả lại một cái gì đó đã được cho đi hoặc mất đi. Ngữ nghĩa này phản ánh sự quay trở lại hoặc phục hồi trong cả khía cạnh vật chất lẫn tinh thần, từ đó tạo ra sự kết nối chặt chẽ với các ứng dụng hiện tại trong giao tiếp và diễn đạt.
Cụm từ "take back" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến và sự hối tiếc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "take back" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc rút lại một phát biểu, cảm xúc hoặc món đồ. Cụm từ này phản ánh sự thay đổi trong quan điểm hoặc mong muốn khôi phục tình trạng trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp