Bản dịch của từ Take centre stage trong tiếng Việt
Take centre stage

Take centre stage (Idiom)
Trở thành trung tâm của sự chú ý
To be the focus of attention
During the debate, climate change took centre stage for all candidates.
Trong cuộc tranh luận, biến đổi khí hậu đã trở thành trung tâm chú ý của tất cả các ứng cử viên.
Social media does not take centre stage in my daily interactions.
Mạng xã hội không phải là trung tâm chú ý trong các tương tác hàng ngày của tôi.
Why did mental health take centre stage in this year's conference?
Tại sao sức khỏe tâm thần lại trở thành trung tâm chú ý trong hội nghị năm nay?
Social media takes centre stage in modern communication strategies today.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong chiến lược giao tiếp hiện đại.
Traditional methods do not take centre stage in today's social interactions.
Phương pháp truyền thống không đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội ngày nay.
Why does community engagement take centre stage in social development discussions?
Tại sao sự tham gia cộng đồng lại đóng vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận phát triển xã hội?
In the debate, Sarah took centre stage with her strong arguments.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã chiếm trung tâm với lập luận mạnh mẽ.
The new policy does not take centre stage in the discussion.
Chính sách mới không chiếm trung tâm trong cuộc thảo luận.
Did the charity event take centre stage at the social gathering?
Sự kiện từ thiện có chiếm trung tâm tại buổi gặp gỡ xã hội không?