Bản dịch của từ Take centre stage trong tiếng Việt

Take centre stage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take centre stage(Idiom)

01

Trở thành phần quan trọng nhất của cái gì đó

To be the most important part of something

Ví dụ
02

Đóng vai trò chính trong một tình huống

To play a leading role in a situation

Ví dụ
03

Trở thành trung tâm của sự chú ý

To be the focus of attention

Ví dụ