Bản dịch của từ Take effect trong tiếng Việt
Take effect

Take effect (Phrase)
The new policy will take effect next month.
Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.
The community project took effect in improving local infrastructure.
Dự án cộng đồng đã có tác động tích cực vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương.
The educational program took effect by increasing student engagement.
Chương trình giáo dục đã có hiệu lực bằng cách tăng cường sự tham gia của học sinh.
Take effect (Verb)
The new law will take effect next month.
Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
The policy change took effect immediately after announcement.
Sự thay đổi chính sách có hiệu lực ngay sau khi thông báo.
The vaccine's benefits will take effect within a week.
Các lợi ích của vaccine sẽ có hiệu lực trong vòng một tuần.
"Có hiệu lực" là cụm từ được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện mà một luật, quy định, hoặc chính sách chính thức bắt đầu được thực thi. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, "take effect" có thể được thay thế bằng các cụm từ như "come into force" trong tiếng Anh Anh. Việc phân loại các cụm từ này thường dựa trên thói quen sử dụng hơn là sự khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng.
Cụm từ "take effect" xuất phát từ cụm động từ "effect" trong tiếng Latin, "effectus", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "effect" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "take effect" đề cập đến việc một điều gì đó trở nên có hiệu lực hoặc được áp dụng, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc hoàn thành và tạo ra ảnh hưởng nhất định trong thực tiễn.
Cụm từ "take effect" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối vận dụng cao khi đề cập đến quy định, luật lệ hoặc chính sách mới. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế, luật pháp và quản lý để chỉ thời điểm một điều luật hoặc biện pháp chính thức bắt đầu có hiệu lực. Sự phổ biến của nó phản ánh tính quan trọng của việc hiểu các thay đổi trong quy định hoặc chính sách ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
