Bản dịch của từ Take office trong tiếng Việt

Take office

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take office (Verb)

ˈteɪˈkɔ.fɪs
ˈteɪˈkɔ.fɪs
01

Bắt đầu thực hiện nhiệm vụ của một vị trí chính thức.

To begin to perform the duties of an official position.

Ví dụ

The new mayor will take office next Monday.

Thị trưởng mới sẽ tiếp quản chức vụ vào thứ Hai tới.

She will take office as the school principal in September.

Cô ấy sẽ tiếp quản chức vụ hiệu trưởng vào tháng Chín.

The CEO is set to take office at the company headquarters.

Giám đốc điều hành sẽ tiếp quản chức vụ tại trụ sở công ty.

Take office (Idiom)

ˈteɪˈkɔ.fɪs
ˈteɪˈkɔ.fɪs
01

Bắt đầu hoặc được nhậm chức vào một vị trí có thẩm quyền hoặc lãnh đạo, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh doanh.

To start or be inaugurated into a position of authority or leadership especially in politics or business.

Ví dụ

The new mayor will take office next week.

Thị trưởng mới sẽ nhậm chức vào tuần tới.

The CEO is scheduled to take office on Monday.

Giám đốc điều hành được lên lịch nhậm chức vào thứ Hai.

After the election, the president will take office in January.

Sau cuộc bầu cử, tổng thống sẽ nhậm chức vào tháng Một.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take office

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.