Bản dịch của từ Take office trong tiếng Việt
Take office

Take office (Verb)
The new mayor will take office next Monday.
Thị trưởng mới sẽ tiếp quản chức vụ vào thứ Hai tới.
She will take office as the school principal in September.
Cô ấy sẽ tiếp quản chức vụ hiệu trưởng vào tháng Chín.
The CEO is set to take office at the company headquarters.
Giám đốc điều hành sẽ tiếp quản chức vụ tại trụ sở công ty.
Take office (Idiom)
Bắt đầu hoặc được nhậm chức vào một vị trí có thẩm quyền hoặc lãnh đạo, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh doanh.
To start or be inaugurated into a position of authority or leadership especially in politics or business.
The new mayor will take office next week.
Thị trưởng mới sẽ nhậm chức vào tuần tới.
The CEO is scheduled to take office on Monday.
Giám đốc điều hành được lên lịch nhậm chức vào thứ Hai.
After the election, the president will take office in January.
Sau cuộc bầu cử, tổng thống sẽ nhậm chức vào tháng Một.
"Có chức vụ" là một cụm từ tiếng Anh bao hàm ý nghĩa người nào đó bắt đầu một nhiệm vụ hay vai trò chính thức trong tổ chức hoặc chính quyền. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này và cách sử dụng được diễn đạt tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về việc tiếp quản các quyền hạn chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh quá trình bắt đầu làm việc.
Cụm từ "take office" có nguồn gốc từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là trách nhiệm hoặc chức vụ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh quá trình một cá nhân đảm nhận nhiệm vụ hoặc quyền lực trong một vị trí chính thức. Sự kết hợp giữa "take" (nhận) và "office" (cơ quan, chức vụ) minh họa một hành động chuyển giao quyền lực, dẫn đến ý nghĩa hiện tại thể hiện sự bắt đầu một nhiệm kỳ hoặc vai trò trong chính quyền.
Cụm từ "take office" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về chính trị, lãnh đạo hoặc quy trình chuyển giao quyền lực. Trong bối cảnh ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự nhậm chức của các quan chức, tổng thống hoặc lãnh đạo tổ chức. Cụm từ này mang nghĩa chỉ việc bắt đầu nhiệm vụ và trách nhiệm công việc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp