Bản dịch của từ Take precautions trong tiếng Việt
Take precautions

Take precautions (Phrase)
Chú ý đến các cảnh báo và lời khuyên
To heed warnings and advice
Many people take precautions against COVID-19 by wearing masks.
Nhiều người thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống lại COVID-19 bằng cách đeo khẩu trang.
They do not take precautions when attending crowded social events.
Họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tham dự các sự kiện xã hội đông người.
Do you take precautions before going to large gatherings?
Bạn có thực hiện các biện pháp phòng ngừa trước khi đến các buổi tụ tập lớn không?
Hành động trước để ngăn chặn điều gì đó không mong muốn
To act in advance to prevent something undesirable
We must take precautions against online scams targeting young people.
Chúng ta phải đề phòng các trò lừa đảo trực tuyến nhằm vào thanh niên.
They do not take precautions when sharing personal information online.
Họ không đề phòng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Should we take precautions during community events for safety?
Chúng ta có nên đề phòng trong các sự kiện cộng đồng để đảm bảo an toàn không?
Many people take precautions during the pandemic to stay safe.
Nhiều người thực hiện các biện pháp phòng ngừa trong đại dịch để an toàn.
They do not take precautions when attending large gatherings.
Họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tham gia các buổi tụ tập lớn.
Do you think people take precautions in crowded places?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thực hiện các biện pháp phòng ngừa ở nơi đông người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp