Bản dịch của từ Take precautions trong tiếng Việt

Take precautions

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take precautions (Phrase)

tˈeɪk pɹikˈɔʃənz
tˈeɪk pɹikˈɔʃənz
01

Chú ý đến các cảnh báo và lời khuyên

To heed warnings and advice

Ví dụ

Many people take precautions against COVID-19 by wearing masks.

Nhiều người thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống lại COVID-19 bằng cách đeo khẩu trang.

They do not take precautions when attending crowded social events.

Họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tham dự các sự kiện xã hội đông người.

Do you take precautions before going to large gatherings?

Bạn có thực hiện các biện pháp phòng ngừa trước khi đến các buổi tụ tập lớn không?

02

Hành động trước để ngăn chặn điều gì đó không mong muốn

To act in advance to prevent something undesirable

Ví dụ

We must take precautions against online scams targeting young people.

Chúng ta phải đề phòng các trò lừa đảo trực tuyến nhằm vào thanh niên.

They do not take precautions when sharing personal information online.

Họ không đề phòng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Should we take precautions during community events for safety?

Chúng ta có nên đề phòng trong các sự kiện cộng đồng để đảm bảo an toàn không?

03

Cẩn thận về những nguy hiểm tiềm ẩn

To be careful about potential dangers

Ví dụ

Many people take precautions during the pandemic to stay safe.

Nhiều người thực hiện các biện pháp phòng ngừa trong đại dịch để an toàn.

They do not take precautions when attending large gatherings.

Họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tham gia các buổi tụ tập lớn.

Do you think people take precautions in crowded places?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thực hiện các biện pháp phòng ngừa ở nơi đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take precautions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take precautions

Không có idiom phù hợp