Bản dịch của từ Take responsibility trong tiếng Việt
Take responsibility

Take responsibility (Verb)
Many parents take responsibility for their children's education in America.
Nhiều bậc phụ huynh chịu trách nhiệm về giáo dục của con cái ở Mỹ.
She does not take responsibility for her actions during the meeting.
Cô ấy không chịu trách nhiệm cho hành động của mình trong cuộc họp.
Do you take responsibility for your role in community service projects?
Bạn có chịu trách nhiệm cho vai trò của mình trong các dự án phục vụ cộng đồng không?
Many leaders take responsibility for their community's social issues.
Nhiều nhà lãnh đạo chịu trách nhiệm về các vấn đề xã hội của cộng đồng.
She does not take responsibility for her actions in the community.
Cô ấy không chịu trách nhiệm cho hành động của mình trong cộng đồng.
Do you think young people take responsibility for social change?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ chịu trách nhiệm cho sự thay đổi xã hội không?
Chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của mình, đặc biệt trong một bối cảnh tập thể.
To take ownership of one's actions or decisions, especially in a collective context.
Many leaders take responsibility for their community's well-being and growth.
Nhiều nhà lãnh đạo chịu trách nhiệm cho sự phát triển của cộng đồng.
They do not take responsibility for the environmental issues in their city.
Họ không chịu trách nhiệm cho các vấn đề môi trường trong thành phố.
Do young people take responsibility for social issues in their neighborhoods?
Người trẻ có chịu trách nhiệm cho các vấn đề xã hội trong khu phố không?
Cụm từ "take responsibility" mang nghĩa nhận thức và chấp nhận nghĩa vụ hoặc hậu quả của hành động của mình. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng như nhau trong ngữ cảnh nói và viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường đi kèm với các cụm từ như "for one's actions", nhấn mạnh tính cá nhân trong việc đảm nhận trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



