Bản dịch của từ Take stock of trong tiếng Việt
Take stock of

Take stock of (Phrase)
Many people take stock of their social lives during the pandemic.
Nhiều người đánh giá lại cuộc sống xã hội của họ trong đại dịch.
She does not take stock of her friendships often enough.
Cô ấy không thường xuyên đánh giá lại tình bạn của mình.
Do you take stock of your social interactions regularly?
Bạn có thường xuyên đánh giá lại các tương tác xã hội của mình không?
We need to take stock of our community's needs for better support.
Chúng ta cần xem xét nhu cầu của cộng đồng để hỗ trợ tốt hơn.
They do not take stock of the social issues affecting our city.
Họ không xem xét các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thành phố của chúng ta.
Should we take stock of our social programs and their effectiveness?
Chúng ta có nên xem xét các chương trình xã hội và hiệu quả của chúng không?
We need to take stock of our community's resources for social programs.
Chúng ta cần xem xét tài nguyên của cộng đồng cho các chương trình xã hội.
They do not take stock of the volunteers' contributions in meetings.
Họ không xem xét đóng góp của tình nguyện viên trong các cuộc họp.
How can we take stock of social issues effectively this year?
Làm thế nào chúng ta có thể xem xét các vấn đề xã hội hiệu quả năm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp