Bản dịch của từ Take up residence trong tiếng Việt
Take up residence
Take up residence (Phrase)
Many immigrants take up residence in New York City each year.
Nhiều người nhập cư định cư ở thành phố New York mỗi năm.
Few families take up residence in rural areas nowadays.
Ít gia đình định cư ở vùng nông thôn ngày nay.
Do you know how many students take up residence on campus?
Bạn có biết có bao nhiêu sinh viên định cư trong khuôn viên không?
Many families take up residence in new neighborhoods each year.
Nhiều gia đình bắt đầu sinh sống ở các khu phố mới mỗi năm.
They do not take up residence in unsafe areas.
Họ không bắt đầu sinh sống ở những khu vực không an toàn.
Do immigrants take up residence in cities like New York?
Người nhập cư có bắt đầu sinh sống ở những thành phố như New York không?
Định cư ở một khu vực hoặc môi trường cụ thể
To settle in a particular area or environment
Many families take up residence in urban areas for better opportunities.
Nhiều gia đình định cư ở khu vực đô thị để có cơ hội tốt hơn.
Not everyone can take up residence in expensive neighborhoods like Beverly Hills.
Không phải ai cũng có thể định cư ở các khu phố đắt đỏ như Beverly Hills.
Do you think young professionals take up residence in city centers often?
Bạn có nghĩ rằng các chuyên gia trẻ thường định cư ở trung tâm thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp