Bản dịch của từ Taking a free kick trong tiếng Việt
Taking a free kick

Taking a free kick (Verb)
Tom is taking a free kick for his team in the match.
Tom đang thực hiện một cú đá phạt cho đội của mình trong trận đấu.
The players are not taking a free kick after the foul.
Các cầu thủ không thực hiện cú đá phạt sau lỗi.
Is Sarah taking a free kick during the soccer game tomorrow?
Sarah có thực hiện cú đá phạt trong trận bóng đá ngày mai không?
Many children enjoy taking a free kick during soccer practice.
Nhiều trẻ em thích thực hiện quả đá phạt miễn phí trong buổi tập bóng đá.
Not everyone is interested in taking a free kick at the park.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc thực hiện quả đá phạt miễn phí ở công viên.
Are you taking a free kick during the community soccer event?
Bạn có thực hiện quả đá phạt miễn phí trong sự kiện bóng đá cộng đồng không?
Many players are taking a free kick during the charity match.
Nhiều cầu thủ đang thực hiện cú đá phạt trong trận đấu từ thiện.
The team did not take a free kick in the last game.
Đội bóng không thực hiện cú đá phạt nào trong trận đấu cuối.
Are you taking a free kick at the social event next week?
Bạn có thực hiện cú đá phạt nào tại sự kiện xã hội tuần tới không?
"Taking a free kick" trong bóng đá đề cập đến hành động thực hiện cú đá bóng từ vị trí cố định, thường là khi có vi phạm luật chơi xảy ra. Người thực hiện cú đá có thể là một cầu thủ của đội bị chịu phạt. Cú đá này nhằm mục đích ghi bàn hoặc tạo cơ hội tấn công cho đội của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn cảnh thể thao, cách phát âm có thể khác do giọng điệu địa phương.