Bản dịch của từ Taking hostage trong tiếng Việt

Taking hostage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taking hostage (Phrase)

tˈeɪkɨŋ hˈɑstɨdʒ
tˈeɪkɨŋ hˈɑstɨdʒ
01

Bắt và giữ ai đó làm con tin, thường là để yêu cầu đổi lại một cái gì đó.

To capture and hold someone as a hostage typically in order to demand something in return.

Ví dụ

The criminal is taking hostage three bank employees for ransom.

Tên tội phạm đang bắt giữ ba nhân viên ngân hàng để đòi tiền chuộc.

They are not taking hostage anyone in the peaceful protest.

Họ không bắt giữ ai trong cuộc biểu tình hòa bình.

Are they taking hostage the mayor during the demonstration?

Họ có đang bắt giữ thị trưởng trong cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taking hostage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taking hostage

Không có idiom phù hợp