Bản dịch của từ Taking hostage trong tiếng Việt
Taking hostage

Taking hostage (Phrase)
The criminal is taking hostage three bank employees for ransom.
Tên tội phạm đang bắt giữ ba nhân viên ngân hàng để đòi tiền chuộc.
They are not taking hostage anyone in the peaceful protest.
Họ không bắt giữ ai trong cuộc biểu tình hòa bình.
Are they taking hostage the mayor during the demonstration?
Họ có đang bắt giữ thị trưởng trong cuộc biểu tình không?
Khái niệm "taking hostage" được hiểu là hành động bắt giữ một người nào đó nhằm mục đích thương lượng, uy hiếp hoặc đe dọa. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống tội phạm hoặc khủng bố. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu và giọng nói địa phương. Việc sử dụng thuật ngữ này thường gắn liền với bối cảnh pháp lý và an ninh.
Cụm từ "taking hostage" bắt nguồn từ tiếng Latin "sto" có nghĩa là "đứng", kết hợp với "captivus" là "bị bắt giữ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "ostage", có nghĩa là "người bị bắt giữ". Khái niệm này liên quan đến việc giữ người khác làm con tin nhằm ép buộc hành động từ phía đối phương. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ đã dẫn đến cách sử dụng hiện nay trong các tình huống liên quan đến an ninh và tội phạm.
Cụm từ "taking hostage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến nội dung thảo luận về an ninh, tội phạm hoặc các tình huống khủng bố trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về vấn đề xã hội hoặc an ninh quốc gia. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh cảnh sát, quân đội, hoặc các tổ chức an ninh trong các tình huống khẩn cấp hoặc nghiên cứu về tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp