Bản dịch của từ Talk show trong tiếng Việt

Talk show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk show (Noun)

tɑk ʃoʊ
tɑk ʃoʊ
01

Một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh nơi khách mời thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau.

A television or radio program where guests discuss various topics.

Ví dụ

The talk show featured celebrities discussing social issues last Tuesday.

Chương trình trò chuyện có các người nổi tiếng thảo luận về các vấn đề xã hội vào thứ Ba tuần trước.

Many talk shows do not cover serious social topics effectively.

Nhiều chương trình trò chuyện không đề cập hiệu quả các chủ đề xã hội nghiêm túc.

Did you watch the talk show about community service last night?

Bạn có xem chương trình trò chuyện về dịch vụ cộng đồng tối qua không?

02

Một hình thức giải trí bao gồm các cuộc phỏng vấn và thảo luận.

A form of entertainment that includes interviews and discussions.

Ví dụ

The talk show featured celebrities discussing mental health issues last week.

Chương trình trò chuyện đã có những người nổi tiếng thảo luận về sức khỏe tâm thần tuần trước.

Many people do not watch talk shows due to their repetitive content.

Nhiều người không xem chương trình trò chuyện vì nội dung lặp đi lặp lại.

Did you enjoy the talk show with Sarah and John last night?

Bạn có thích chương trình trò chuyện với Sarah và John tối qua không?

03

Một nền tảng để các nhân vật của công chúng chia sẻ ý kiến và câu chuyện của họ.

A platform for public figures to share their opinions and stories.

Ví dụ

The talk show featured celebrities discussing mental health issues last week.

Chương trình trò chuyện đã có các người nổi tiếng thảo luận về sức khỏe tâm thần tuần trước.

Many people do not watch talk shows regularly on television.

Nhiều người không xem chương trình trò chuyện thường xuyên trên truyền hình.

Is the talk show effective for sharing personal stories with the public?

Chương trình trò chuyện có hiệu quả trong việc chia sẻ câu chuyện cá nhân với công chúng không?

Dạng danh từ của Talk show (Noun)

SingularPlural

Talk show

Talk shows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk show

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.