Bản dịch của từ Talker trong tiếng Việt
Talker

Talker (Noun)
Người hay nói, đặc biệt là người nói nhanh hoặc lém lỉnh.
A person who talks especially a fast or glib talker.
She is known as the chatterbox in our social group.
Cô ấy được biết đến là người hay nói chuyện trong nhóm xã hội của chúng tôi.
The talker at the party entertained everyone with engaging stories.
Người nói chuyện tại buổi tiệc giải trí mọi người bằng những câu chuyện hấp dẫn.
He was always the lively talker at community events.
Anh luôn là người nói chuyện sôi nổi tại các sự kiện cộng đồng.
Dạng danh từ của Talker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Talker | Talkers |
Talker (Idiom)
Cách nói chuyện cụ thể của một người hoặc chủ đề mà người đó nói đến.
Ones particular way of talking or the subjects one talks about.
She's known as a big talker in our community.
Cô ấy được biết đến như một người nói nhiều trong cộng đồng của chúng tôi.
The talker at the party kept everyone entertained with stories.
Người nói chuyện tại buổi tiệc đã giữ mọi người vui vẻ bằng những câu chuyện.
He's not just a talker; he also takes action to help.
Anh ấy không chỉ là người nói chuyện; anh ấy cũng hành động để giúp đỡ.
Họ từ
Từ "talker" dùng để chỉ người nói chuyện, thường mang ý nghĩa chỉ những người có khả năng giao tiếp tốt hoặc thường xuyên nói. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và mang tính trung lập, trong khi ở tiếng Anh Anh, "talker" ít được sử dụng hơn, có thể cảm nhận sự bất thường khi được dùng để chỉ cá nhân. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "talker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tale" có nghĩa là "kể" hay "nói". Căn cứ vào gốc Latin "tacere" tức là "im lặng", khái niệm này nhấn mạnh sự tương phản giữa việc nói và không nói. Sự phát triển của từ này ở thế kỷ 16 đã tạo ra một chỉ định cho người thường xuyên nói chuyện, góp phần vào ý nghĩa hiện tại của từ "talker" là một người có xu hướng giao tiếp bằng lời nói nhiều.
Từ "talker" là một danh từ được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả hoặc phân tích các quan điểm khác nhau. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được dùng để chỉ người có khả năng trò chuyện tốt hoặc người thích nói chuyện, thường gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc các cuộc họp. Mặc dù không phải là từ vựng chính thống, nó vẫn có giá trị trong nhiều lĩnh vực giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp