Bản dịch của từ Talky trong tiếng Việt
Talky

Talky (Adjective)
The film 'The Social Network' is very talky and engaging.
Bộ phim 'Mạng xã hội' rất nhiều lời thoại và hấp dẫn.
This documentary isn't talky; it focuses on visuals instead.
Bộ phim tài liệu này không nhiều lời thoại; nó tập trung vào hình ảnh.
Is 'Before Sunrise' considered a talky film by critics?
Phim 'Trước bình minh' có được coi là phim nhiều lời thoại không?
Họ từ
"Talky" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu mô tả tính cách hay hành động của một người có xu hướng nói nhiều hoặc thích giao tiếp. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực khi mô tả sự không cần thiết hoặc nhàm chán trong cuộc trò chuyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của "talky" có thể thấp hơn so với các từ tương đương như "chatty" trong một số ngữ cảnh.
Từ "talky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "talk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tale", có nghĩa là nói hoặc kể. Tiền tố "-y" được sử dụng để chỉ tính chất hoặc đặc điểm, thường mang ý nghĩa mô tả sự thường xuyên hay nhiều lần. Trong ngữ cảnh hiện đại, "talky" thường được dùng để miêu tả những tác phẩm điện ảnh có nhiều đối thoại hoặc thiếu hành động, phản ánh cách thức giao tiếp phong phú trong các tác phẩm văn hóa và nghệ thuật.
Từ "talky" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói chung, "talky" thường chỉ những tác phẩm điện ảnh hoặc kịch bản có nội dung nhiều đối thoại, ít hành động, hoặc chỉ những người thích trò chuyện, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phim ảnh hoặc chủ đề văn học. Việc sử dụng từ này thường thấy trong phê bình điện ảnh và các bài viết phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp