Bản dịch của từ Talky trong tiếng Việt

Talky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talky (Adjective)

tˈɔki
tˈɑki
01

(của một bộ phim, vở kịch, tiểu thuyết, v.v.) chứa rất nhiều cuộc nói chuyện hoặc đối thoại.

Of a film play novel etc containing a great deal of talk or dialogue.

Ví dụ

The film 'The Social Network' is very talky and engaging.

Bộ phim 'Mạng xã hội' rất nhiều lời thoại và hấp dẫn.

This documentary isn't talky; it focuses on visuals instead.

Bộ phim tài liệu này không nhiều lời thoại; nó tập trung vào hình ảnh.

Is 'Before Sunrise' considered a talky film by critics?

Phim 'Trước bình minh' có được coi là phim nhiều lời thoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talky

Không có idiom phù hợp