Bản dịch của từ Tallit trong tiếng Việt
Tallit

Tallit (Noun)
The tallit symbolizes faith during Jewish community gatherings each month.
Tallit tượng trưng cho đức tin trong các buổi họp cộng đồng Do Thái hàng tháng.
Many people do not wear a tallit outside religious ceremonies.
Nhiều người không mặc tallit ngoài các buổi lễ tôn giáo.
Is the tallit used in all Jewish social events or only specific ones?
Tallit có được sử dụng trong tất cả các sự kiện xã hội Do Thái không?
Tallit là một trang phục tôn giáo của người Do Thái, thường được đeo trong các buổi cầu nguyện. Nó là một loại khăn choàng có các tua đã được quy định, mang ý nghĩa biểu tượng về sự kết nối với Thiên Chúa và lòng tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "tallit" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa Do Thái.
Tallit, từ tiếng Hebrew, có nguồn gốc từ gốc động từ "טלל" (talal), có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". Vào thế kỷ thứ 10, thuật ngữ này được sử dụng trong nền văn hóa Do Thái để chỉ chiếc khăn choàng cầu nguyện, nhằm nhắc nhở tín đồ về các điều răn của Thiên Chúa. Với sự phát triển của truyền thống và nghi lễ Do Thái, tallit không chỉ trở thành biểu tượng của sự tôn thờ mà còn là dấu hiệu của bản sắc văn hóa và tôn giáo trong cộng đồng người Do Thái ngày nay.
Tallit là một từ do người Do Thái sử dụng để chỉ chiếc khăn choàng truyền thống trong ritual tôn giáo. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến văn hóa và tôn giáo ở phần viết và nói, nhưng không phổ biến trong đọc và nghe. Tallit thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tập tục tôn giáo, lễ hội, hoặc các vấn đề liên quan đến người Do Thái, phản ánh giá trị văn hóa và tâm linh trong những ngữ cảnh cụ thể này.