Bản dịch của từ Tallit trong tiếng Việt

Tallit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tallit (Noun)

tˈælɨt
tˈælɨt
01

Một chiếc khăn choàng cầu nguyện truyền thống của người do thái có tua che ngực và phần trên của lưng.

A traditional jewish prayer shawl with tassels which covers the chest and upper part of the back.

Ví dụ

The tallit symbolizes faith during Jewish community gatherings each month.

Tallit tượng trưng cho đức tin trong các buổi họp cộng đồng Do Thái hàng tháng.

Many people do not wear a tallit outside religious ceremonies.

Nhiều người không mặc tallit ngoài các buổi lễ tôn giáo.

Is the tallit used in all Jewish social events or only specific ones?

Tallit có được sử dụng trong tất cả các sự kiện xã hội Do Thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tallit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tallit

Không có idiom phù hợp