Bản dịch của từ Taluk trong tiếng Việt
Taluk

Taluk (Noun)
(ở nam á) một khu hành chính nhằm mục đích đánh thuế, thường bao gồm một số làng.
In south asia an administrative district for taxation purposes typically comprising a number of villages.
The taluk of Vellore includes many small villages and towns.
Taluk Vellore bao gồm nhiều làng và thị trấn nhỏ.
No new taluk was created in Tamil Nadu last year.
Năm ngoái không có taluk mới nào được thành lập ở Tamil Nadu.
Is the taluk system effective for managing local resources?
Hệ thống taluk có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên địa phương không?
Từ "taluk" là một thuật ngữ trong tiếng Ấn Độ, dùng để chỉ một đơn vị hành chính cấp huyện trong các bang của Ấn Độ. Nó được sử dụng chủ yếu trong tiếng Hindi và một số ngôn ngữ Ấn Độ khác. Trong bối cảnh hành chính, một taluk thường có chức năng quản lý các làng và thị trấn thuộc quyền. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của Ấn Độ.
Từ "taluk" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṭalūq" có nghĩa là "khu vực" hoặc "quận". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một đơn vị hành chính trong các quốc gia như Ấn Độ và Pakistan, đặc biệt từ thời kỳ thuộc địa Anh. "Taluk" thể hiện sự phân chia lãnh thổ, cung cấp một khung cho việc quản lý hành chính địa phương. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng phổ biến để chỉ các đơn vị hành chính cấp quận trong hệ thống quản lý nhà nước.
Từ "taluk" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính và địa lý, đặc biệt liên quan đến các đơn vị hành chính ở Ấn Độ, nơi chúng chỉ thị một khu vực cấp dưới quận. Do đó, sự xuất hiện của từ này hầu như chỉ hạn chế trong các tài liệu chuyên ngành hoặc khu vực có liên quan đến hệ thống quản lý địa phương.