Bản dịch của từ Taluk trong tiếng Việt

Taluk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taluk (Noun)

01

(ở nam á) một khu hành chính nhằm mục đích đánh thuế, thường bao gồm một số làng.

In south asia an administrative district for taxation purposes typically comprising a number of villages.

Ví dụ

The taluk of Vellore includes many small villages and towns.

Taluk Vellore bao gồm nhiều làng và thị trấn nhỏ.

No new taluk was created in Tamil Nadu last year.

Năm ngoái không có taluk mới nào được thành lập ở Tamil Nadu.

Is the taluk system effective for managing local resources?

Hệ thống taluk có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taluk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taluk

Không có idiom phù hợp