Bản dịch của từ Tangoes trong tiếng Việt

Tangoes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangoes (Verb)

tˈæŋɡoʊs
tˈæŋɡoʊs
01

Ngôi thứ ba số ít dạng hiện tại đơn biểu thị của tango.

Third person singular simple present indicative form of tango.

Ví dụ

She often tangoes with her friends at the local dance studio.

Cô ấy thường nhảy tango với bạn bè tại studio khiêu vũ địa phương.

He doesn't tangoes at social events because he feels shy.

Anh ấy không nhảy tango tại các sự kiện xã hội vì cảm thấy ngại.

Does she tangoes well in the community dance competitions?

Cô ấy nhảy tango tốt trong các cuộc thi khiêu vũ cộng đồng không?

Tangoes (Noun)

tˈæŋɡoʊs
tˈæŋɡoʊs
01

Dạng số nhiều của tango.

Plural form of tango.

Ví dụ

Many couples enjoy dancing tangoes at social events like weddings.

Nhiều cặp đôi thích nhảy tango tại các sự kiện xã hội như đám cưới.

Not all social gatherings feature tangoes as a dance option.

Không phải tất cả các buổi gặp gỡ xã hội đều có tango như một lựa chọn nhảy.

Do you think tangoes are popular in modern social dance scenes?

Bạn có nghĩ rằng tango rất phổ biến trong các buổi khiêu vũ xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tangoes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangoes

Không có idiom phù hợp