Bản dịch của từ Tangoes trong tiếng Việt
Tangoes
Tangoes (Verb)
She often tangoes with her friends at the local dance studio.
Cô ấy thường nhảy tango với bạn bè tại studio khiêu vũ địa phương.
He doesn't tangoes at social events because he feels shy.
Anh ấy không nhảy tango tại các sự kiện xã hội vì cảm thấy ngại.
Does she tangoes well in the community dance competitions?
Cô ấy nhảy tango tốt trong các cuộc thi khiêu vũ cộng đồng không?
Tangoes (Noun)
Many couples enjoy dancing tangoes at social events like weddings.
Nhiều cặp đôi thích nhảy tango tại các sự kiện xã hội như đám cưới.
Not all social gatherings feature tangoes as a dance option.
Không phải tất cả các buổi gặp gỡ xã hội đều có tango như một lựa chọn nhảy.
Do you think tangoes are popular in modern social dance scenes?
Bạn có nghĩ rằng tango rất phổ biến trong các buổi khiêu vũ xã hội hiện đại không?