Bản dịch của từ Tantra trong tiếng Việt

Tantra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tantra (Noun)

tˈʌntɹə
tˈæntɹə
01

Một văn bản thần bí hoặc ma thuật của ấn độ giáo hoặc phật giáo, có niên đại từ thế kỷ thứ 7 hoặc sớm hơn.

A hindu or buddhist mystical or magical text dating from the 7th century or earlier.

Ví dụ

Tantra texts influence many social practices in modern Hindu communities today.

Các văn bản Tantra ảnh hưởng đến nhiều thực hành xã hội trong cộng đồng Hindu hiện nay.

Tantra is not just a mystical text; it shapes social relationships.

Tantra không chỉ là một văn bản huyền bí; nó hình thành các mối quan hệ xã hội.

How do tantra texts impact social norms in contemporary Buddhism?

Các văn bản tantra ảnh hưởng như thế nào đến các chuẩn mực xã hội trong Phật giáo hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tantra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantra

Không có idiom phù hợp