Bản dịch của từ Tape edge trong tiếng Việt
Tape edge

Tape edge (Noun)
The community center used tape edge for the new fabric banners.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng băng viền cho các băng rôn mới.
The school didn't have enough tape edge for all the projects.
Trường không có đủ băng viền cho tất cả các dự án.
Did the charity event provide tape edge for the volunteers' crafts?
Sự kiện từ thiện có cung cấp băng viền cho các sản phẩm thủ công không?
The tape edge on the new carpet looks very neat and tidy.
Đường viền băng dính trên thảm mới trông rất gọn gàng và sạch sẽ.
The tape edge does not protect the carpet from fraying.
Đường viền băng dính không bảo vệ thảm khỏi bị xơ.
Is the tape edge properly finished on your living room carpet?
Đường viền băng dính có được hoàn thiện đúng cách trên thảm phòng khách của bạn không?
Một cạnh đã được hoàn thiện hoặc niêm phong bằng băng dính để bảo vệ hoặc mục đích thẩm mỹ.
An edge that has been finished or sealed with adhesive tape for protection or aesthetic purposes.
The tape edge on the artwork protects it from damage during transport.
Viền băng dính trên tác phẩm nghệ thuật bảo vệ nó khỏi hư hại khi vận chuyển.
The tape edge did not cover the entire poster, causing fraying.
Viền băng dính không che phủ toàn bộ áp phích, gây ra tình trạng sờn rách.
Is the tape edge on your project clean and neat for presentation?
Viền băng dính trên dự án của bạn có sạch sẽ và gọn gàng cho buổi thuyết trình không?