Bản dịch của từ Tape edge trong tiếng Việt

Tape edge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tape edge (Noun)

tˈeɪp ˈɛdʒ
tˈeɪp ˈɛdʒ
01

Một dải vật liệu được sử dụng để gắn kết các cạnh của một cái gì đó, đặc biệt là vải hoặc giấy.

A strip of material that is used to bind the edges of something, especially fabric or paper.

Ví dụ

The community center used tape edge for the new fabric banners.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng băng viền cho các băng rôn mới.

The school didn't have enough tape edge for all the projects.

Trường không có đủ băng viền cho tất cả các dự án.

Did the charity event provide tape edge for the volunteers' crafts?

Sự kiện từ thiện có cung cấp băng viền cho các sản phẩm thủ công không?

02

Cạnh hoàn thiện của một tấm thảm hoặc sàn khác đã được bảo vệ hoặc hoàn thiện bằng băng dính.

The finished edge of a carpet or other flooring that has been protected or finished with tape.

Ví dụ

The tape edge on the new carpet looks very neat and tidy.

Đường viền băng dính trên thảm mới trông rất gọn gàng và sạch sẽ.

The tape edge does not protect the carpet from fraying.

Đường viền băng dính không bảo vệ thảm khỏi bị xơ.

Is the tape edge properly finished on your living room carpet?

Đường viền băng dính có được hoàn thiện đúng cách trên thảm phòng khách của bạn không?

03

Một cạnh đã được hoàn thiện hoặc niêm phong bằng băng dính để bảo vệ hoặc mục đích thẩm mỹ.

An edge that has been finished or sealed with adhesive tape for protection or aesthetic purposes.

Ví dụ

The tape edge on the artwork protects it from damage during transport.

Viền băng dính trên tác phẩm nghệ thuật bảo vệ nó khỏi hư hại khi vận chuyển.

The tape edge did not cover the entire poster, causing fraying.

Viền băng dính không che phủ toàn bộ áp phích, gây ra tình trạng sờn rách.

Is the tape edge on your project clean and neat for presentation?

Viền băng dính trên dự án của bạn có sạch sẽ và gọn gàng cho buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tape edge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tape edge

Không có idiom phù hợp