Bản dịch của từ Tapped out trong tiếng Việt
Tapped out

Tapped out (Adjective)
Hết tiền hoặc nguồn lực.
Out of money or resources.
Many families are tapped out after paying for their children's education.
Nhiều gia đình đã hết tiền sau khi trả học phí cho con cái.
They are not tapped out; they still have savings in the bank.
Họ không hết tiền; họ vẫn còn tiết kiệm trong ngân hàng.
Are you tapped out after spending on social events this month?
Bạn có hết tiền sau khi chi tiêu cho các sự kiện xã hội tháng này không?
Kiệt sức hoặc kiệt sức.
Exhausted or worn out.
After the party, I felt completely tapped out and needed rest.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và cần nghỉ ngơi.
She is not tapped out; she can still volunteer for events.
Cô ấy không kiệt sức; cô ấy vẫn có thể tình nguyện cho các sự kiện.
Are you feeling tapped out after all the social activities last week?
Bạn có cảm thấy kiệt sức sau tất cả các hoạt động xã hội tuần trước không?
After the long meeting, I felt completely tapped out and exhausted.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và mệt mỏi.
She is not tapped out; she can still attend the event.
Cô ấy không kiệt sức; cô ấy vẫn có thể tham dự sự kiện.
Are you tapped out after volunteering for three hours yesterday?
Bạn có kiệt sức sau khi tình nguyện ba giờ hôm qua không?
"Tapped out" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là cạn kiệt hoặc không còn tài nguyên nào nữa, thường liên quan đến tài chính hoặc năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa mất hết tiền bạc hoặc sức lực, trong khi tiếng Anh Anh có thể chỉ về tình trạng kiệt quệ trong nhiều khía cạnh khác nhau. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng "tapped out" phổ biến hơn trong văn phong hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp