Bản dịch của từ Taproot trong tiếng Việt
Taproot

Taproot (Noun)
Rễ thuôn thẳng mọc thẳng đứng xuống dưới và tạo thành trung tâm để từ đó các rễ phụ mọc ra.
A straight tapering root growing vertically downwards and forming the centre from which subsidiary rootlets spring.
The taproot of the issue is lack of communication among team members.
Gốc chính của vấn đề là thiếu giao tiếp giữa các thành viên nhóm.
Ignoring the taproot of the problem will only lead to further issues.
Bỏ qua gốc chính của vấn đề chỉ dẫn đến các vấn đề khác.
Have you identified the taproot of the social conflict in your essay?
Bạn đã xác định được gốc chính của xung đột xã hội trong bài luận của mình chưa?
Taproot, trong ngữ cảnh sinh học, là loại rễ chính dài, thẳng và thường xuyên phát triển ngược xuống đất, giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ sâu trong lòng đất. Các cây như cà rốt và cải bẹ đều có taproot. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa British và American English cho từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu vùng miền. Taproot cũng có thể được sử dụng trong ngữ nghĩa điều khiển, ám chỉ tới nguồn gốc hoặc nguyên nhân sâu xa của vấn đề.
Từ "taproot" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "tap" (đâm vào) và "root" (rễ). Về nguồn gốc, "tap" có thể liên quan đến từ tiếng Latin "tapere", nghĩa là đâm hoặc chạm vào. "Root" đến từ tiếng Latin "radix". Trong nông nghiệp, "taproot" chỉ rễ chính sâu và mạnh, từ đó hỗ trợ cây trong việc thu thập nước và dinh dưỡng. Ý nghĩa này phản ánh rõ rệt chức năng sinh học của rễ chính trong sự phát triển của thực vật.
Thuật ngữ "taproot" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong các phần Viết và Nói liên quan đến sinh học hoặc nông nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc rễ chính của thực vật, giúp hiểu sâu về sinh trưởng và phát triển của cây cối. Trong nghiên cứu thực vật học, "taproot" cũng liên quan đến các khái niệm về khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp