Bản dịch của từ Taproot trong tiếng Việt

Taproot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taproot (Noun)

tˈæpɹut
tˈæpɹut
01

Rễ thuôn thẳng mọc thẳng đứng xuống dưới và tạo thành trung tâm để từ đó các rễ phụ mọc ra.

A straight tapering root growing vertically downwards and forming the centre from which subsidiary rootlets spring.

Ví dụ

The taproot of the issue is lack of communication among team members.

Gốc chính của vấn đề là thiếu giao tiếp giữa các thành viên nhóm.

Ignoring the taproot of the problem will only lead to further issues.

Bỏ qua gốc chính của vấn đề chỉ dẫn đến các vấn đề khác.

Have you identified the taproot of the social conflict in your essay?

Bạn đã xác định được gốc chính của xung đột xã hội trong bài luận của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taproot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taproot

Không có idiom phù hợp