Bản dịch của từ Targeting trong tiếng Việt

Targeting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Targeting(Verb)

tˈɑɹgətɪŋ
tˈɑɹgətɪŋ
01

Chọn làm đối tượng chú ý hoặc tấn công.

Select as an object of attention or attack.

Ví dụ
02

Hướng sự chú ý hoặc nỗ lực hướng tới một mục tiêu cụ thể.

Direct attention or effort towards a particular aim.

Ví dụ

Dạng động từ của Targeting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Target

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Targeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Targeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Targets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Targeting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ