Bản dịch của từ Targeting trong tiếng Việt
Targeting
Targeting (Verb)
The social media campaign is targeting young adults for engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang nhắm vào thanh thiếu niên để tương tác.
The organization is targeting specific demographics for their outreach programs.
Tổ chức đang nhắm vào nhóm đối tượng cụ thể cho các chương trình tiếp cận của họ.
Hướng sự chú ý hoặc nỗ lực hướng tới một mục tiêu cụ thể
Direct attention or effort towards a particular aim
The charity is targeting donations towards helping homeless children.
Tổ chức từ thiện đang hướng các khoản quyên góp vào việc giúp trẻ em vô gia cư.
The campaign is targeting young voters to increase political engagement.
Chiến dịch đang nhằm mục tiêu vào cử tri trẻ để tăng sự tham gia chính trị.