Bản dịch của từ Targeting trong tiếng Việt

Targeting

Verb

Targeting (Verb)

tˈɑɹgətɪŋ
tˈɑɹgətɪŋ
01

Chọn làm đối tượng chú ý hoặc tấn công

Select as an object of attention or attack

Ví dụ

The social media campaign is targeting young adults for engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang nhắm vào thanh thiếu niên để tương tác.

The organization is targeting specific demographics for their outreach programs.

Tổ chức đang nhắm vào nhóm đối tượng cụ thể cho các chương trình tiếp cận của họ.

02

Hướng sự chú ý hoặc nỗ lực hướng tới một mục tiêu cụ thể

Direct attention or effort towards a particular aim

Ví dụ

The charity is targeting donations towards helping homeless children.

Tổ chức từ thiện đang hướng các khoản quyên góp vào việc giúp trẻ em vô gia cư.

The campaign is targeting young voters to increase political engagement.

Chiến dịch đang nhằm mục tiêu vào cử tri trẻ để tăng sự tham gia chính trị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Targeting

Không có idiom phù hợp