Bản dịch của từ Targeting trong tiếng Việt
Targeting

Targeting (Verb)
The social media campaign is targeting young adults for engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang nhắm vào thanh thiếu niên để tương tác.
The organization is targeting specific demographics for their outreach programs.
Tổ chức đang nhắm vào nhóm đối tượng cụ thể cho các chương trình tiếp cận của họ.
The company is targeting a new market segment with its latest product.
Công ty đang nhắm vào một đoạn thị trường mới với sản phẩm mới nhất của mình.
Hướng sự chú ý hoặc nỗ lực hướng tới một mục tiêu cụ thể.
Direct attention or effort towards a particular aim.
The charity is targeting donations towards helping homeless children.
Tổ chức từ thiện đang hướng các khoản quyên góp vào việc giúp trẻ em vô gia cư.
The campaign is targeting young voters to increase political engagement.
Chiến dịch đang nhằm mục tiêu vào cử tri trẻ để tăng sự tham gia chính trị.
The organization is targeting specific communities for their outreach programs.
Tổ chức đang nhắm mục tiêu vào các cộng đồng cụ thể cho các chương trình tiếp cận của họ.
Dạng động từ của Targeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Target |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Targeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Targeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Targets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Targeting |
Họ từ
Từ "targeting" là một danh từ và động từ có nghĩa là xác định và nhắm đến một mục tiêu cụ thể trong các lĩnh vực như tiếp thị, nghiên cứu thị trường và chiến lược quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "targeting" được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hay ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn vào khía cạnh quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh thương mại và tiếp thị.
Từ "targeting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "target", xuất phát từ chữ Pháp "tarchete" có nghĩa là "mục tiêu". Trong bối cảnh chiến lược và tiếp thị, "targeting" chỉ hành động xác định và nhắm tới một đối tượng cụ thể nhằm đạt được kết quả mong muốn. Từ thế kỷ 20, khái niệm này được mở rộng trong các lĩnh vực như truyền thông và quảng cáo, phản ánh vai trò quan trọng của việc nhắm mục tiêu chính xác trong các chiến dịch tiếp thị hiện đại.
Từ "targeting" thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về chiến lược marketing hoặc phân tích xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện về mục tiêu nghiên cứu, quảng cáo và phát triển sản phẩm. Ngoài ra, "targeting" cũng phổ biến trong các ngành như công nghệ thông tin và kinh tế. Sự linh hoạt của từ này khiến nó trở thành một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



