Bản dịch của từ Tarnished trong tiếng Việt
Tarnished

Tarnished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xỉn màu.
Simple past and past participle of tarnish.
Her reputation was tarnished by the false accusations.
Danh tiếng của cô ấy bị hỏng bởi những cáo buộc sai lầm.
He never tarnished his image by engaging in unethical practices.
Anh ấy không bao giờ làm hỏng hình ảnh bản thân bằng cách tham gia vào các hành vi không đạo đức.
Did the scandal tarnish the company's public image?
Vụ bê bối có làm hỏng hình ảnh công ty trước công chúng không?
Dạng động từ của Tarnished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tarnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tarnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tarnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tarnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tarnishing |
Họ từ
"Tarnished" là một tính từ tiếng Anh mô tả sự giảm sút độ bóng hoặc sự thiệt hại về giá trị, danh tiếng do tác động tiêu cực của thời gian hoặc các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "tarnished" thường được dùng để mô tả không chỉ vật liệu như bạc hay đồng mà còn có thể ám chỉ danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "tarnished" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ternere", có nghĩa là "làm mờ" hoặc "làm bị xỉn". Trong tiếng Anh, "tarnish" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14, chỉ hiện tượng oxy hóa kim loại, đặc biệt là bạc, dẫn đến sự mất đi vẻ sáng bóng. Ngày nay, "tarnished" không chỉ được dùng để miêu tả vật chất mà còn chỉ sự làm giảm uy tín hay giá trị của một người hoặc một khái niệm, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và bản chất.
Từ "tarnished" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như hình ảnh, danh tiếng, hoặc sự suy giảm chất lượng. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong các văn cảnh khác, "tarnished" thường được sử dụng để chỉ sự mất đi giá trị ban đầu, liên quan đến các tình huống như uy tín bị đánh mất hay sự xuống cấp của đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp