Bản dịch của từ Tarnished trong tiếng Việt

Tarnished

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarnished (Verb)

tˈɑɹnɪʃt
tˈɑɹnɪʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xỉn màu.

Simple past and past participle of tarnish.

Ví dụ

Her reputation was tarnished by the false accusations.

Danh tiếng của cô ấy bị hỏng bởi những cáo buộc sai lầm.

He never tarnished his image by engaging in unethical practices.

Anh ấy không bao giờ làm hỏng hình ảnh bản thân bằng cách tham gia vào các hành vi không đạo đức.

Did the scandal tarnish the company's public image?

Vụ bê bối có làm hỏng hình ảnh công ty trước công chúng không?

Dạng động từ của Tarnished (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tarnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tarnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tarnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tarnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tarnishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarnished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarnished

Không có idiom phù hợp