Bản dịch của từ Tarzan trong tiếng Việt

Tarzan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarzan (Noun)

01

Một người đàn ông khỏe mạnh và năng động, thường gắn liền với cuộc phiêu lưu hoặc thiên nhiên hoang dã

A strong and athletic man often associated with adventure or the wilderness

Ví dụ

Many people see Tarzan as a symbol of strength and adventure.

Nhiều người coi Tarzan là biểu tượng của sức mạnh và phiêu lưu.

Tarzan is not just a fictional character; he represents human resilience.

Tarzan không chỉ là nhân vật hư cấu; anh ấy đại diện cho sức mạnh của con người.

Is Tarzan truly an ideal role model for young men today?

Liệu Tarzan có thực sự là hình mẫu lý tưởng cho nam giới trẻ hôm nay không?

02

Một nhân vật do edgar rice burroughs sáng tạo, được nuôi dưỡng trong rừng bởi loài vượn

A character created by edgar rice burroughs who is raised in the jungle by apes

Ví dụ

Tarzan represents the struggle between civilization and the wild jungle life.

Tarzan đại diện cho cuộc đấu tranh giữa nền văn minh và cuộc sống hoang dã.

Many people do not see Tarzan as a realistic character in society.

Nhiều người không coi Tarzan là một nhân vật thực tế trong xã hội.

Is Tarzan a symbol of freedom in modern social discussions today?

Tarzan có phải là biểu tượng của tự do trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarzan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarzan

Không có idiom phù hợp