Bản dịch của từ Tax benefit trong tiếng Việt
Tax benefit

Tax benefit (Noun)
Một lợi thế hoặc lợi ích cụ thể mà luật thuế cho phép.
A particular advantage or benefit that a tax law allows.
The new tax benefit helps low-income families save money each year.
Lợi ích thuế mới giúp các gia đình thu nhập thấp tiết kiệm tiền mỗi năm.
Many people do not understand the tax benefit for education expenses.
Nhiều người không hiểu lợi ích thuế cho chi phí giáo dục.
Is the tax benefit for renewable energy projects significant for the community?
Lợi ích thuế cho các dự án năng lượng tái tạo có quan trọng cho cộng đồng không?
Tax benefit (Verb)
The government will tax benefit large corporations in 2024 for welfare.
Chính phủ sẽ đánh thuế lợi ích lớn cho các tập đoàn vào năm 2024.
They do not tax benefit small businesses during economic crises.
Họ không đánh thuế lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ trong khủng hoảng kinh tế.
Will the city tax benefit residents for new public services next year?
Thành phố có đánh thuế lợi ích cho cư dân về dịch vụ công mới không?
Thuế ưu đãi (tax benefit) đề cập đến những lợi ích tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ các quy định về thuế. Thông thường, thuế ưu đãi giúp giảm số tiền thuế phải nộp nhờ vào các khoản khấu trừ, tín dụng thuế hoặc miễn thuế. Cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể có xu hướng sử dụng cụm từ này phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về chính sách tài chính.
Thuật ngữ "tax benefit" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "tax" và "benefit". "Tax" có nguồn gốc từ từ Latinh "taxare", mang nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng. Từ "benefit" lại đến từ từ Latinh "beneficium", nghĩa là điều tốt hoặc lợi ích. Sự kết hợp này ám chỉ đến các ưu đãi tài chính mà cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được từ hệ thống thuế, phản ánh tính chất hỗ trợ và khuyến khích của chính sách thuế hiện đại trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế.
"Tax benefit" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến chính sách tài chính và đầu tư. Tần suất sử dụng thuật ngữ này gia tăng trong các ngữ cảnh thảo luận về ưu đãi thuế, kế hoạch tài chính cá nhân và kế hoạch doanh nghiệp. Nó cũng phổ biến trong tài liệu kinh tế, báo cáo tài chính và các cuộc thảo luận về luật thuế, phục vụ để nhấn mạnh lợi ích tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức có thể nhận được từ chính sách thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp