Bản dịch của từ Tax benefit trong tiếng Việt

Tax benefit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax benefit (Noun)

tæks bˈɛnəfɪt
tæks bˈɛnəfɪt
01

Một lợi thế hoặc lợi ích cụ thể mà luật thuế cho phép.

A particular advantage or benefit that a tax law allows.

Ví dụ

The new tax benefit helps low-income families save money each year.

Lợi ích thuế mới giúp các gia đình thu nhập thấp tiết kiệm tiền mỗi năm.

Many people do not understand the tax benefit for education expenses.

Nhiều người không hiểu lợi ích thuế cho chi phí giáo dục.

Is the tax benefit for renewable energy projects significant for the community?

Lợi ích thuế cho các dự án năng lượng tái tạo có quan trọng cho cộng đồng không?

Tax benefit (Verb)

tæks bˈɛnəfɪt
tæks bˈɛnəfɪt
01

Áp đặt thuế lên ai đó hoặc cái gì đó vì một mục đích hoặc lý do cụ thể.

To impose a tax on someone or something for a particular purpose or reason.

Ví dụ

The government will tax benefit large corporations in 2024 for welfare.

Chính phủ sẽ đánh thuế lợi ích lớn cho các tập đoàn vào năm 2024.

They do not tax benefit small businesses during economic crises.

Họ không đánh thuế lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ trong khủng hoảng kinh tế.

Will the city tax benefit residents for new public services next year?

Thành phố có đánh thuế lợi ích cho cư dân về dịch vụ công mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax benefit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax benefit

Không có idiom phù hợp