Bản dịch của từ Taxpayer advocate service trong tiếng Việt
Taxpayer advocate service
Noun [U/C]

Taxpayer advocate service (Noun)
tˈækspˌeɪɚ ˈædvəkət sɝˈvəs
tˈækspˌeɪɚ ˈædvəkət sɝˈvəs
01
Một tổ chức độc lập trong sở thuế vụ (irs) giúp các người nộp thuế giải quyết các vấn đề với irs.
An independent organization within the internal revenue service (irs) that assists taxpayers in resolving problems with the irs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nguồn lực cho các người nộp thuế cần hỗ trợ trong việc hiểu biết quyền lợi và nghĩa vụ của họ theo luật thuế.
A resource for taxpayers who need assistance in understanding their rights and obligations under tax law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taxpayer advocate service
Không có idiom phù hợp