Bản dịch của từ Tea filter trong tiếng Việt
Tea filter

Tea filter (Noun)
The tea filter helps brew my favorite Earl Grey tea perfectly.
Bộ lọc trà giúp pha trà Earl Grey yêu thích của tôi một cách hoàn hảo.
I don't use a tea filter for loose leaf tea anymore.
Tôi không còn sử dụng bộ lọc trà cho trà lá rời nữa.
Does the tea filter improve the taste of green tea?
Bộ lọc trà có cải thiện hương vị của trà xanh không?
Bộ lọc trà (tea filter) là dụng cụ dùng để lọc các hạt trà trong quá trình pha chế, giúp thu được nước trà trong sạch và tinh khiết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tea infuser" cũng được sử dụng để chỉ thiết bị tương tự nhưng với công năng pha chế trà lá. Bộ lọc trà có thể là dạng túi hoặc dạng lưới, thường làm từ vật liệu như kim loại hoặc vải.
Từ "tea filter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tea" xuất phát từ từ tiếng Trung Quốc "chá" (茶), có nghĩa là trà, và "filter" bắt nguồn từ tiếng Latinh "filtrare", nghĩa là lọc hoặc thấm. Trà được biết đến rộng rãi từ thế kỷ 16 và đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa nhiều quốc gia. Thiết bị lọc trà (tea filter) đã được phát triển để loại bỏ trà lá, giúp nước trà trở nên trong trẻo hơn. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu về sự tinh khiết và trải nghiệm thưởng thức trà.
Từ "tea filter" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày của việc pha trà hoặc trong ngành thực phẩm và đồ uống. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "tea filter" thường được đề cập trong các bài viết về văn hóa trà, hướng dẫn sử dụng dụng cụ pha trà hoặc thảo luận về các phương pháp pha chế trà. Sự tồn tại của thuật ngữ này chủ yếu là trong văn cảnh sản phẩm tiêu dùng và hội thảo ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp