Bản dịch của từ Tea filter trong tiếng Việt

Tea filter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea filter (Noun)

tˈi fˈɪltɚ
tˈi fˈɪltɚ
01

Một thiết bị để tạo ra một hiệu ứng cụ thể, đặc biệt là liên quan đến thực phẩm hoặc đồ uống.

A device for producing a specific effect especially with reference to food or drink.

Ví dụ

The tea filter helps brew my favorite Earl Grey tea perfectly.

Bộ lọc trà giúp pha trà Earl Grey yêu thích của tôi một cách hoàn hảo.

I don't use a tea filter for loose leaf tea anymore.

Tôi không còn sử dụng bộ lọc trà cho trà lá rời nữa.

Does the tea filter improve the taste of green tea?

Bộ lọc trà có cải thiện hương vị của trà xanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea filter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea filter

Không có idiom phù hợp