Bản dịch của từ Teabag trong tiếng Việt
Teabag

Teabag (Noun)
She always carries a teabag in her bag for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một gói trà trong túi cho trường hợp khẩn cấp.
He doesn't like the taste of the teabag tea.
Anh ấy không thích hương vị của trà từ gói trà.
Do you prefer loose leaf tea or teabags for making tea?
Bạn thích trà lá tự nhiên hay gói trà để pha trà?
Túi trà (teabag) là một phương tiện sử dụng phổ biến để pha trà, thường được chế tạo từ giấy lọc hoặc vải lọc và chứa lá trà khô bên trong. Trong tiếng Anh, từ "teabag" xuất hiện tại cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ khác khi dùng trong một số ngữ cảnh không chính thức.
Từ "teabag" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tea" xuất phát từ tiếng Trung "chá" (茶) và "bag" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "bagge". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh thói quen ngâm lá trà trong một túi vải nhỏ để chiết xuất hương vị. Từ thế kỷ 20, teabag đã trở thành phương pháp chế biến trà phổ biến, biểu thị cho sự tiện dụng và tính linh hoạt trong việc thưởng thức trà.
Từ "teabag" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc thảo luận về thói quen uống trà. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa trà của nhiều quốc gia, thể hiện sự quen thuộc với sản phẩm trà túi lọc. Sự hiện diện của từ này trong giao tiếp hàng ngày thường liên quan đến việc chuẩn bị và thưởng thức trà.